Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án B
A. unimportant: không quan trọng
B. irrelevant: không liên quan
C. uninteresting: không thú vị
D. impossible: không thể
Ở câu này suitable (adj): phù hợp >< irrelevant
Dịch nghĩa: Điền vào mỗi chỗ trống dưới đây một từ thích hợp từ đoạn văn.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án B.
A. overemphasized: nhấn mạnh.
B. understated: nói giảm >< exaggerated: phóng đại.
C. overestimated: đánh giá quá cao.
D. undertaken: thực hiện.
Dịch câu: Có nhiều loại lỗi khác nhau trong việc đọc mà thường được phóng đại hơn với người học nước ngoài.
Đáp án B.
A. overemphasized: nhấn mạnh.
B. understated: nói giảm >< exaggerated: phóng đại.
C. overestimated: đánh giá quá cao.
D. undertaken: thực hiện.
Dịch câu: Có nhiều loại lỗi khác nhau trong việc đọc mà thường được phóng đại hơn với người học nước ngoài.
Đáp án B
Exaggerated: nói phóng đại
Overestimated: đánh giá quá cao
Understated: nói giảm đi
Overemphasized: quá nhấn mạnh
Undertaken: thực hiện
Câu này dịch như sau: Có nhiều lỗi khác nhau trong kỹ năng đọc mà thường được phóng đại hơn với những người học ngôn ngữ. =>Exaggerated >< Understated
Đáp án B.
A. overemphasized: nhấn mạnh.
B. understated: nói giảm >< exaggerated: phóng đại.
C. overestimated: đánh giá quá cao.
D. undertaken: thực hiện.
Dịch câu: Có nhiều loại lỗi khác nhau trong việc đọc mà thường được phóng đại hơn với người học nước ngoài.
Đáp án B
A. unimportant: không quan trọng
B. irrelevant: không liên quan
C. uninteresting: không thú vị
D. impossible: không thể
Ở câu này suitable (adj): phù hợp >< irrelevant
Dịch nghĩa: Điền vào mỗi chỗ trống dưới đây một từ thích hợp từ đoạn văn