K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 9 2018

Chọn C

Kiến thức: Động từ khuyết thiếu

Giải thích:

needn’t have P2: đáng lẽ ra không cần (những đã làm)

shouldn’t have P2: đáng lẽ ra không nên (nhưng đã làm)

may not have P2: có lẽ đã không ...

couldn’t have P2: không thể nào đã...

Tạm dịch: Sally trả tiền trước cho chuyến đi của cô ấy, nhưng tôi không chắc.

  A. Sally đáng lẽ không cần trả tiền trước cho chuyến đi của cô ấy.

  B. Sally đáng lẽ không nên trả tiền cho chuyến đi của cô ấy trước.

  C. Sally có lẽ đã không trả tiền trước cho chuyến đi của cô ấy.

  D. Sally không thể nào đã trả tiền trước cho chuyến đi của cô ấy.

Các phương án A, B, D sai về nghĩa

20 tháng 1 2019

Chọn A

Tạm dịch: Sally đã trả tiền đi lại trước, nhưng điều đó không cần thiết.

Sally không cần thiết phải trả tiền đi lại trước.

Neednt’ have V-ed/V3: đáng lẽ đã không nên làm gì

Đề bài yêu cầu gì á em?

11 tháng 3 2021

thật sự ko hiểu

I didn't say 

Viết lộn:))

19 tháng 10 2017

I have not seen her ........... October .

A: for B: in C:from D:since

Sally told him .......... home early .

A: to come B:come C: coming D: came

Lan hates .......... letters. She can never think what to write

A:to write B: writing C: writes D: write

19 tháng 10 2017

I have not seen her ........... October .

A: for B: in C:from D:since

Sally told him .......... home early .

A: to come B:come C: coming D: came

Lan hates .......... letters. She can never think what to write

A:to write B: writing C: writes D: write

41. As I get older, I want to travel less.The older …………………………………………………………………………………………………………………42. I haven’t done gardening for three months.The last time ……………………………………………………………………………………………………………43. Sally lost all her hope; she decided to stop her business.Such ………………………………………………………………………………………………………………………44. He feels sorry that he can’t come to his brother’s wedding.He wishes …………………………………………………………………………………………………………………45. The local government will enlarge the roads in upcoming years.The roads...
Đọc tiếp

41. As I get older, I want to travel less.
The older …………………………………………………………………………………………………………………
42. I haven’t done gardening for three months.
The last time ……………………………………………………………………………………………………………
43. Sally lost all her hope; she decided to stop her business.
Such ………………………………………………………………………………………………………………………
44. He feels sorry that he can’t come to his brother’s wedding.
He wishes …………………………………………………………………………………………………………………
45. The local government will enlarge the roads in upcoming years.
The roads …………………………………………………………………………………………………………………

 

1
23 tháng 10 2021

41.the older i get,the less i want to travel

42.the last time I did gardening was 3 months ago

43. Such was her hopelessness that Sally decided to stop her business

44.he wishes he could come to his brother's wedding

45.the roads will be enlarged by the local government in upcoming years

26 tháng 10 2018

Cho các từ: business/designer//full/package/standing////holiday/labels/. Điền vào chỗ trống:

1. There's a............code.......... to get into this club- you can't just wear jeans.

2. There was...........class........... only on the coach for the entire journey.

3. Her wardrobe is full of..........dress............, but nothing really suits her.

4. I'd prefer a........board......... because everything is paid in advance and arranged for me.

5. We booked..............room............ at the hotel, so we wouldn't have to go out to eat.

6. He always flies in........holiday................ so he's fresh for his meetings.

14 My father ( not smoke ).doesn't smoke........,but my uncle smokes too much

15 Curt always ( play ) ........plays...........his guitar in the afternoon

16 It ( be ) ....is.........early in the morning 

17 Sally ( get ) ...........gets.........out of bed , ( open ) ........opens......in the window and ( go ) ...goes.....into the bathroom.Then she ( have ) ....has.....breakfast

18 .......Is......she ( have ) ....having......breakfast at themomont ?

19 After breakfast, Sally usually ( cycle )........cycles....to school

20 After school , she ( go )....goes..........back home

21 Sally usually ( have ) .......has.........her lunch at home

16 tháng 7 2021

14 . doesn't smoke 

15. plays

16. is

17. gets - opens - goes - has

18. Is - having

19. goes

20. has

26 tháng 11 2023

Đề là gì em