Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in the following question
In Western culture, it is polite to maintain eye contact during conversation.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
A. irresponsible : vô trách nhiệm
B. discourteous : không lịch sự
C. insecure : không an toàn
D. informal : thân thiện
=> polite: lịch sự > < discourteous : không lịch sự
Đáp án B
Tạm dịch: Trong văn hóa phương Tây, thật lịch sự khi duy trì giao tiếp bằng mắt trong suốt cuộc trò chuyện.
B
A. irresponsible : vô trách nhiệm
B. discourteous : không lịch sự
C. insecure : không an toàn
D. informal : thân thiện
=> polite: lịch sự > < discourteous : không lịch sự
ð Đáp án B
Tạm dịch: Trong văn hóa phương Tây, thật lịch sự khi duy trì giao tiếp bằng mắt trong suốt cuộc trò chuyện.
Đáp án C
Irresponsible: vô trách nhiệm
Discourteous: khiếm nhã
Insecure: không an toàn
Informal: thân thiện
Đáp án B
Polite / pə'lait / (adj): lịch sự ≠ Discourteous / di'skɜ:tjəs /: bất lịch sự
E.g: She is always polite and friendly.
- Irresponsible /,iris'pɒnsəbl / (adj): vô trách nhiệm
- Insecure / ,insi'kjʊər / (adj): không an toàn
- Informal /in’fɔ:məl/ (adj): không trang trọng, thân mật, không chính thức
E.g: I had an informal meeting yesterday.
Đáp án B (Ở văn hóa phương Tây, thật là bất lịch sự khi vẫn tiếp xúc bằng mắt suốt cả cuộc đàm thoại.)
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: polite (adj): lịch sự
A. informal (adj): không trang trọng B. insecure (adj): không an toàn
C. discourteous (adj): bất lịch sự D. irresponsible (adj): vô trách nhiệm
=> polite >< discourteous
Tạm dịch: Ở văn hoá phương Tây, duy trì giao tiếp ánh mắt trong khi nói chuyện là lịch sự.
Đáp án: C
Đáp án B
- free (v): giải phóng, thả tự do
- abate (v): làm nản lòng, làm giảm đo >< augment (v): làm tăng lên, tăng cường
- provoke (v): kích động, chọc giận
- wane (v): yếu đi
Dịch: Đấy không phải là việc của bạn anh ấy để làm giảm sự tự tin của anh ấy.
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
A. irresponsible : vô trách nhiệm
B. discourteous : không lịch sự
C. insecure : không an toàn
D. informal : thân thiện
=> polite: lịch sự > < discourteous : không lịch sự
Đáp án B
Tạm dịch: Trong văn hóa phương Tây, thật lịch sự khi duy trì giao tiếp bằng mắt trong suốt cuộc trò chuyện.