Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
When wet, ________
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
A. to set off (phr v): khởi hành.
Ex: We are going to set off at 5 o’clock so don’t stay up late.
B. to take off (phr v): (sự nghiệp) phát triển, (máy bay) cất cánh.
Ex: The plane takes off at 12:30.
C. to get off (phr v): khởi hành.
Ex: We’ll get off after lunch.
D. to put sb off (phr v): làm ai không thích cái gì, không tin tưởng ai.
Ex: Don’t be put off by its appearance – It tastes delicious!
Đáp án B.
Cụm: As far as is known = As far as people know: như mọi người đã biết.
As far as I know/ I am concerned ...: theo như tôi được biết.
Have no sense of smell: không có khứu giác
Have (no) sense of humor: (không) có khướu hài hước
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
musty = smelling unpleasantly old and slightly wet (adj): có mùi ẩm mốc khó chịu
obsolete = out of date (adj): lỗi thời
tasty = having a strong and pleasant flavour (adj): ngon, đầy hương vị
appealing = attractive or interesting (adj): hấp dẫn, thú vị
stale = no longer fresh; smelling unpleasant (adj): có mùi khó chịu
=> musty = stale
Tạm dịch: Đống quần áo cũ tỏa ra mùi ẩm mốc.
Chọn D
Đáp án B.
Tạm dịch: Đây là chất hóa học gì? Nó tỏa ra mùi khó ngửi thật.
- to give off: thải ra, phát ra (khí, ánh sáng...)
- to give up: từ bỏ
Đáp án B.
Tạm dịch: Đây là chất hóa học gì? Nó tỏa ra mùi khó ngửi thật.
- to give off: thải ra, phát ra (khí, ánh sáng...)
- to give up: từ bỏ
Chọn B
Unlike (prep)= không giống, khác với đứng đầu câu có chức năng như 1 liên từ.
Đáp án B.
A. give over: ngừng làm gì (sử dụng với lối nói mệnh lệnh)
B. give off: xả ra
C. give down (give a/the thumbs - down): cử chỉ đưa ngón tay xuống (phản đối)
D. give up: từ bỏ
Tạm dịch: Đây là chất hóa học gì? Nó đang tỏa ra một mùi thật kinh khủng.
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
bring something back: khiến ai nhớ lại điều gì
take somebody back (to...): khiến ai nhớ lại điều gì
remind somebody of somebody/something: khiến ai nhớ lại điều gì
call off: hủy bỏ
Tạm dịch: Mùi biển đưa anh trở về tuổi thơ.
Chọn B
B
Give up: từ bỏ
Give off : tỏa ra ( sức nóng, mùi, ánh sáng)
Give over: chấm dứt ( không làm một việc gây khó chịu)
Câu này dịch như sau: Thức ăn đang được nấu trong bếp tỏa ra mùi thơm phức
Đáp án A
Give off: tỏa ra khói, ánh sáng,…