He walked from the court a free man, having been _____ of murder.
A. unconvinced
B. discharged
C. liberated
D. acquitted
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Anh ta bước ra khỏi tòa, là một người tự do, không bị buộc tội giết người.
A. unconvinced /,ʌnkən'vɪnst / (adj): không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi
Ex: -I remain unconvinced of the need for change.
- She seemed unconvinced by their promises.
B. discharge / dɪs't∫ɑ:dʒ / (v): được cho xuất viện, nghỉ việc, được ra tù, rời khỏi tòa
discharge sb (from sth).
Ex: He was conditionally discharged after admitting the theft: Sau khi thú nhận ăn trộm, anh ta được thả kèm theo điều kiện
C. liberated / 'lɪbəreɪtɪd/ (adj): không tuân theo cách cư xử truyền thống hoặc các quan niệm cũ
Ex: She's chosen career advancement instead of having children - does that make her a liberated woman? D. acquit / ə'kwɪt/ (v): tuyên bố vô tội, tha bổng
acquit sb (of sth)
Kiến thức cần nhớ |
unconvinced (adj): hoài nghi = disbelieving (adj) = skeptical (adj) |
Check :)))
He is having his housse __________ at the moment .
A. repaired B. repair C. is repaired D. being repaired .
K có have st being V ed (pII) nhé =))
Computer is one of the most important _____ of the 20th century
A. invent B. inventor C. to invent D. inventions .
bạn số 2 sai,bạn 1 đúng
John :" I didn't pass my driving test ".
Anna " ________________"
A. Better luck next time B. Congratulations
C. So poor D. That was nice of them
Trh này chúc may mắn lần sau thôi :)))
Maria :" Who was the man with you yesterday ?" Kelvin " He was ______."
A. the man next door B. the next door man C. the man next to the door
D. the man next by the door.
Rút gọn : he is the man (who lives) next door.
He is having his housse __________ at the moment .
A. repaired B. repair C. is repaired D. being repaired .
Computer is one of the most important _____ of the 20th century
A. invent B. inventor C. to invent D. inventions .
John :" I didn't pass my driving test ". Anna " ________________"
A. Better luck next time B. Congratulations
C. So poor D. That was nice of them
Maria :" Who was the man with you yesterday ?" Kelvin " He was ______."
A. the man next door B. the next door man C. the man next to the door
D. the man next by the door.
Đáp án B
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Luật sư của anh ta nghĩ rằng anh ta sẽ có cơ hội được tha bổng tại phiên tòa, nếu không có thêm bất cứ bằng chứng nào được tìm thấy.
=> acquitt /əˈkwɪt/ (v): tha bổng
A.found guilty: kết tội
B.declared innocent: tuyên bố vô tội
C. advised of appealing: được khuyên kháng cáo
D. charged of fraud: bị buộc tội gian lận Cấu trúc khác cần lưu ý:
- have a good chance of doing sth: có cơ hội tốt để làm gì
- Be advised of V-ing/ N: được khuyên làm gì
Be charged of V-ing/ N: bị buộc tội, chịu trách nhiệm về cái gì
Đáp án D.
Tạm dịch: Anh ta bước ra khỏi toà, là một người tự do, không bị buộc tội giết người.
A. unconvinced /ˌʌnkənˈvɪnst/ (adj): không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi.
Ex: - I remain unconvinced of the need for change.
- She seemed unconvinced by their promises.
B. discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v): được cho xuất viện, nghỉ việc, được ra tù, rời khỏi toà
discharge sb (from sth).
Ex: He was conditionally discharged after admitting the theft: Sau khi thú nhận ăn trộm, anh ta được thả kèm theo điều kiện
C. liberated /ˈlɪbəreɪtɪd/ (adj): không tuân theo cách cư xử truyền thống hoặc các quan niệm cũ
Ex: She’s chosen career advancement instead of having children – does that make her a liberated woman?
D. acquit /əˈkwɪt/ (v): tuyên bố vô tội, tha bổng
acquit sb (of sth)