Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Tạm dịch: Anh ta bước ra khỏi tòa, là một người tự do, không bị buộc tội giết người.
A. unconvinced /,ʌnkən'vɪnst / (adj): không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi
Ex: -I remain unconvinced of the need for change.
- She seemed unconvinced by their promises.
B. discharge / dɪs't∫ɑ:dʒ / (v): được cho xuất viện, nghỉ việc, được ra tù, rời khỏi tòa
discharge sb (from sth).
Ex: He was conditionally discharged after admitting the theft: Sau khi thú nhận ăn trộm, anh ta được thả kèm theo điều kiện
C. liberated / 'lɪbəreɪtɪd/ (adj): không tuân theo cách cư xử truyền thống hoặc các quan niệm cũ
Ex: She's chosen career advancement instead of having children - does that make her a liberated woman? D. acquit / ə'kwɪt/ (v): tuyên bố vô tội, tha bổng
acquit sb (of sth)
Kiến thức cần nhớ |
unconvinced (adj): hoài nghi = disbelieving (adj) = skeptical (adj) |
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
innocent (adj): vô tội, không làm gì sai >< guilty (adj): phạm tội, đầy tội lỗi
Các phương án khác:
A. innovative (adj): sáng tạo
B. benevolent (adj): nhân từ, tử tế
D. naive (adj): hồn nhiên, ngây thơ
Tạm dịch: Sau năm ngày xét xử, tòa án cho thấy anh ta vô tội và anh ta đã được thả ra
Đáp án D.
A. separated from: sống xa cách
B. burdened with: bận ngập tràn
C. having fun with: vui thú với
- freed from: được giải phóng = liberated from
Tạm dịch: Phụ nữ được giải phóng khỏi việc chăm sóc con cái có thế theo đuổi đam mê của họ.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
license (n): giấy phép
skill (n): kĩ năng
desire (n): khát khao
education (n): giáo dục permission (n): giấy phép, sự cho phép
=> license = permission
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “This” ở đoạn 1 đề cập tới _____.
A. giấy phép bay
B. kỹ thuật hàng không
C. bài học bay
D. máy bay
Thông tin: At university, he studied aeronautical engineering. This is the study of designing and making aircraft.
Tạm dịch: Ở trường đại học, anh học ngành kỹ thuật hàng không. Đây là ngành nghiên cứu về thiết kế và chế tạo máy bay.
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Được thông báo về tình trạng nguy kịch của cô, anh quyết định không nói cho cô biết vấn đề tài chính của mình.
A. Anh ấy nói với cô ấy về vấn đề tiền bạc của anh ấy vì anh ấy đang trong tình trạng nguy kịch.
B. Anh ấy không đề cập đến vấn đề tài chính của mình vì anh ấy nhận thức được tình trạng nguy kịch của cô.
C. Có người đã thông báo với cô rằng anh ta đang gặp vấn đề về tài chính khi cô đang trong tình trạng nguy kịch.
D. Mặc dù biết tình trạng nguy kịch của cô, anh ấy đã nói về vấn đề tài chính của mình.
Các phương án A, C, D không phù hợp về nghĩa.
Chọn B
Đáp án A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn 2, điều nào sau đây là đúng về việc đào tạo phi hành gia của Armstrong?
A. Mục đích của nó là để đưa ông ấy bước lên mặt trăng.
B. Mục đích của nó là làm cho Neil Armstrong trở thành một nhà lãnh đạo.
C. Nó đã giúp Neil Armstrong thiết kế tàu vũ trụ Apollo.
D. Nó khiến Neil Armstrong trở thành phi hành gia vào năm 1962.
Thông tin: The Apollo mission was to put a man on the moon in ten years.
Tạm dịch: Sứ mệnh của Apollo là đưa một người lên mặt trăng trong mười năm.
Đáp án C.
Đổi free thành freedom.
“and” là liên từ nối các sự vật, sự việc có chung đặc điểm hay còn gọi là có cấu trúc song song với nhau.
Hiện tượng liệt kê song song nên các từ (hay cụm từ) phải đồng loại: “hope” là danh từ đứng sau giới từ “of ’ nên trước “and” cũng phải là danh từ.
Tạm dịch: Tượng nữ thần tự do từ lâu đã là một biểu tượng của tự do và hy vọng cho mọi người trên toàn thể giới, nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi cô ấy đến từ đâu?
Đáp án C.
Đổi free thành freedom.
“and” là liên từ nối các sự vật, sự việc có chung đặc điểm hay còn gọi là có cấu trúc song song với nhau.
Hiện tượng liệt kê song song nên các từ (hay cụm từ) phải đồng loại: hope là danh từ đứng sau giới từ “of” nên trước “and” cũng phải là danh từ.
Tạm dịch: Tượng nữ thần tự do từ lâu đã là một biểu tượng của tự do và hy vọng cho mọi người trên toàn thế giới, nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi cô ấy đến từ đâu?
Đáp án D.
Tạm dịch: Anh ta bước ra khỏi toà, là một người tự do, không bị buộc tội giết người.
A. unconvinced /ˌʌnkənˈvɪnst/ (adj): không bị thuyết phục, không tin; còn nghi ngờ, hoài nghi.
Ex: - I remain unconvinced of the need for change.
- She seemed unconvinced by their promises.
B. discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ (v): được cho xuất viện, nghỉ việc, được ra tù, rời khỏi toà
discharge sb (from sth).
Ex: He was conditionally discharged after admitting the theft: Sau khi thú nhận ăn trộm, anh ta được thả kèm theo điều kiện
C. liberated /ˈlɪbəreɪtɪd/ (adj): không tuân theo cách cư xử truyền thống hoặc các quan niệm cũ
Ex: She’s chosen career advancement instead of having children – does that make her a liberated woman?
D. acquit /əˈkwɪt/ (v): tuyên bố vô tội, tha bổng
acquit sb (of sth)