Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ đồng nghĩa với từ chậm chạp là: lề mề.
Từ trái nghĩa với từ chậm chạp là: nhanh như cắt.
Từ đồng nghĩa với từ đoàn kết là: Liên hiệp
Từ trái nghĩa với từ đoàn kết là chia rẽ
Chậm chạp:
Đồng nghĩa: lề mề, chậm rãi, ì ạch,...
Trái nghĩa: nhanh nhẹn, tháo vắt,...
Đoàn kết:
Đồng nghĩa: đùm bọc, bao bọc, yêu thương,...
Trái nghĩa: chia rẽ, ghét bỏ, bè phái,...
cho mink 1 like nhé
hòa bình-chiến tranh
thương yêu-căm ghét
đoàn kết -chia rẽ
giữ gìn-phá hoại
đồng nghĩa
nhân hậu = nhân đức
trung thực = thật thà
đoàn kết = đùm bọc
trái nghĩa
nhân hậu ><gian ác
trung thực >< giả dối
đoàn kết >< chia rẽ
kick mik nha bạn
thật thà-dối trá, giỏi giang-đần độn, cung coi-yếu ớt, hiền lành-độc ác, nhỏ bé-to lớn, nông cạn-đaý sau, sáng sủa- tối om, thuận lợi-trắc trở, vui vẻ-buồn bã, cao thượng- kém cỏi, cẩn thận-ẩu đoảng, siêng năng-luoi bieng, nhanh nhau - chap chàm, đoàn kết - chia rẽ, hòa bình- chien tranh
thật thà:dối trá
giỏi giang:dốt nát
cứng cỏi:yếu mềm
hiền lành:hung dữ
nhỏ bé:to lớn
nông cạn:sâu sắc
sáng sủa:tăm tối
thuận lợi:bất lợi
vui vẻ:buồn chán
cao thượng:tầm thường
cẩn thận:cẩu thả
siêng năng:lười biếng
nhanh nhảu:chậm chạp
đoàn kết:chia rẽ
hoà bình:chiến tranh
Từ ĐN | Từ TN | Từ ĐN | Từ TN | ||
Cao thượng | Cao cả | Thấp hèn | Nhanh nhảu | Nhanh nhẹn | Chậm chạp |
Nông cạn | Hời hợt | Sâu sắc | Siêng năng | Chăm chỉ | Lười biếng |
Cẩn thận | Cẩn trọng | Cẩu thả | Sáng sủa | Sáng chói | Tối tăm |
Thật thà | Trung thực | Dối trá | Cứng cỏi | Cứng rắn | Mềm yếu |
Bát ngát | Mênh mông | Hẹp hòi | Hiền lành | Hiền hậu | Ác độc |
Đoàn kết | Gắn bó | Chai rẽ | Thuận lợi | Thuận tiện | Khó khăn |
Vui vẻ | Vui sướng | Buồn bã | Nhỏ bé | Nhỏ nhoi | To lớn |
Bạn cho mik xin 1 follow nha,mik follow bạn r nha
Bạn follow mik, mik sẽ chia sẻ thông tin real của mik.Tên Xuân Nguyễn Thị kia ko phải tên của mik đâu nha.
Trái nghĩa với:
+ bao la: nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ nhắn,...
+ chậm chạp: nhanh nhẹn,...
+ đoàn kết: chia rẻ,..
Đồng nghĩa với:
+ bao la: rộng lớn, mênh mông, thênh thang,...
+ chậm chạp: chầm chậm, từ từ,...
+ đoàn kết: đồng hành,..
Trái nghĩa với:
- bao la: nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ nhắn,...
- chậm chạp: nhanh nhẹn,...
- đoàn kết: chia rẻ,..
Đồng nghĩa với:
- bao la: rộng lớn, mênh mông, thênh thang,...
- chậm chạp: chầm chậm, từ từ,...
- đoàn kết: đồng hành,..
nhớ tick cho mik nha
Trái nghĩa với đoàn kết là chia rẽ
Trái nghĩa với bạn bè là kẻ thù
@Nghệ Mạt
#cua
kệ you nha!