Nguyên tử Fe có cấu hình e là
A. [Ar ] 3d6 4s2
B. [Ar ] 4s13d7
C. [Ar ]3d7 4s1
D. [Ar ] 4s23d6
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Dễ dàng nhận thấy Fe thuộc loại nguyên tố d (các nguyên tố nhóm d bao gồm các nguyên tố nhóm B — các kim loại chuyển tiêp).
Gọi số hạt proton = số hạt electron = p
Số hạt notron = n
Ta có :
$2p + n = 87$
$2p = 1,807n$
Suy ra p = 28 ; n = 31
Vậy, đáp án A thỏa mãn (có đủ 28 hạt electron)
Lưu ý B sai vì không sắp xếp đúng theo lớp electron
Đáp án C.
Cấu hình e của Cu: [Ar]3d104s1
Cấu hình e của Cu2+: [Ar]3d9
Cấu hình electron của Cu2+ là
A. [Ar]3d7.
B. [Ar]3d8.
C. [Ar]3d9.
D. [Ar]3d10.
Chọn A
F e → F e 2 + + 2 e
→ Cấu hình của Fe là: [ A r ] 3 d 6 4 s 2 . Tổng số e trong nguyên tử của Fe là 26
Đáp án B.
Cấu hình e của Fe: [Ar]3d64s2
⇒ cấu hình e của Fe3+: [Ar]3d5
Cấu hình electron của Fe là $[Ar]3d^64s^2$
Ion $Fe^{3+}$ được hình thành khi nguyên tử Fe(có 26 hạt electron) nhường đi 3 electron, do đó số electron của ion $Fe^{3+}$ là 23 hạt( bị mất đi 2 electron lớp 4s và 1 electron lớp 3d)
Suy ra, cấu hình electron của $Fe^{3+}$ là $[Ar]3d^5$
Chọn đáp án D
Nguyên tử nguyên tố Fe có z = 26. Cấu hình electron nào sau đây là của Fe 3 +?
A.[Ar]3d6
B. [Ar]3d34s2
C. [Ar]4s23d3
D. [Ar]3d5
Đáp án A.
Nguyên tử Fe có Z = 26
Cấu hình e của Fe là 1s22s22p63s23p63d64s2 hay [Ar]3d64s2.