Dịch sang tiếng Anh :
Ăn :..... uống:.... hát:...... cười:...... đi:.....
Sữa:.... kẹo:.... kem:..... cam:........ thịt lợn:......
xanh lam:... hồng:..... đen:..... trắng:..... vàng:...
Sách:... vở:........ tẩy:...... bút:........ kéo:.......
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
orange juice: nước cam
sữa tươi:fresh milk
nước cô ca: coca cola
nước đá:ice
hok tốt
nước cam : orange juice
sữa tươi : milk
nước sôi : water
nước co ca : coca-cola
nước đá : ice
Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh :
- Tên bạn là gì ?
- Marie và Lan là đôi bạn thân .
- Tôi là học sinh tiểu học .
- Món ăn yêu thích của tôi là gà rán.
- Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi của bạn ?
- Bạn có muốn uống chút sữa trước khi đi ngủ không ?
Dịch
Translations from Vietnamese into English:
- What is your name ?
- Marie and Lan are close friends.
- I am an elementary student.
- My favorite food is fried chicken.
- What do you usually do in your spare time?
- Would you some milk before bed?
Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh :
- Tên bạn là gì ?
- Marie và Lan là đôi bạn thân .
- Tôi là học sinh tiểu học .
- Món ăn yêu thích của tôi là gà rán.
- Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi của bạn ?
- Bạn có muốn uống chút sữa trước khi đi ngủ không ?
Dịch tiếng anh :
- What is your name ?
- Marie and Lan are close friends.
- I am an elementary student.
- My favorite food is fried chicken
. - What do you usually do in your spare time?
- Would you some milk before bed?
NGƯỜI ĐẦU TIÊN TRẢ LỜI RỒI -.-
*Ryeo*
Mai s eating ice cream
My bike is new and beautiful
He's cooking
Sữa = Milk
Cơm = Rice
Trứng = Egg
Khoai tây = Potato
Cà rốt = Carrot
sữa: milk
cơm: rice
trứng: egg
khoai tây: potato
cà rốt: carrot
Câu 1:My mother plans to buy a lot of food for my birthday party
Câu 2:I always go to school on time
Câu 3:I'm thirsty, I want to drink some orange juice
1.My mother intends to buy a lot of food for my birthday party.
2.I alway go to school on time.
3.I'm thirsty I to drink orange juice
What' s wrong with you, Tony ?
I have a toothache
You shouldn't eat ice-cream
OK, I won't
What the matter with you, tony ?
I have a toothache
[you should not eat ice cream]
[okay i will not]
hok tok
bản tiếng anh
1) Tomorrow, your sister will go to school by means of what?
2) next week, I will have English
3) Yesterday, he sang some songs at Trang's birthday party
- I sing 3 songs
4) last week, he did not eat lunch at 12 o'clock He had lunch at 11.30
5) How many books are in his bag?
There are five books
bản tiếng việt
Ngày mai, em gái của cậu sẽ đi học bằng phương tiện gì?
2) thứ 2 tuần tới , tớ sẽ có môn Tiếng Anh
3)Ngày hôm qua , cậu hát mấy bài ở tại bữa tiệc sinh nhật của Trang
- mình hát 3 bài
4) tuần trước , anh ấy không ăn trưa lúc 12 giờ Anh ấy ăn trưa lúc 11.30
5) có bao nhiêu quyển sách ở trong cặp anh ấy thế
có năm quyển sách
1. Người tham gia hỏi đáp không được đưa câu hỏi và bình luận linh tinh lên trang web, chỉ đưa các nội dung liên quan đến môn toán.
2. Người tham gia hỏi đáp không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung trên diễn đàn và trang web.
Ai thấy đúng k mik đi
Ăn :..Eat... uống:.drink... hát:...sing... cười:..smile.... đi:..go...
Sữa:.milk... kẹo:.sweet... kem:..ice-cream... cam:...orange..... thịt lợn:.pork.....
xanh lam:.blue.. hồng:.pink.... đen:.black.... trắng:...white.. vàng:.yellow..
Sách:.book.. vở:..notebook...... tẩy:..rubber.... bút:....pen.... kéo:....scissors...
Ăn :..Eat... uống:.drink... hát:...sing... cười:..smile.... đi:..go...
Sữa:.milk... kẹo:.sweet.. . kem:..ice-crea. cam:...orange..... thịt lợn:.pork.....
xanh lam:.blue.. hồng:.pink... . đen:.black.... trắng:...white.. vàng:.yellow..
Sách:.book.. vở:..notebook...... tẩy:..rubber... . bút:....pen.... kéo:....scissors..