Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
What does he to do? He s to read stories
What is your mother's hobbies? She s watching TV and cooking
Does he to play basketball? No, he isn't
His sister doesn't to go swimming
What is Linda's hobby? She s collecting stamps
Đề bài: hãy dịch từ này, từ tiếng Việt sang Tiếng Anh!
Xin chào tôi là ( tên của bạn )........... Tôi là một học sinh rất giỏi Tiếng Anh! Ai cũng bảo tôi xài Google! nhưng không tôi có xài đâu! họ đang ghen tị với tôi thôi!.
Dịch:
Hello I'm (your name) ........... I am one of the students of English! Who told me to use Google! I can use Binh without smell! They care to envy us!
Hi I'm zutaki, I'm a very good English student! Everyone told me to use Google! But no, I'm not using it! They are jealous of me!Hi I'm zutaki, I'm a very good English student! Everyone told me to use Google! But no, I'm not using it! They are jealous of me!
* Dịch :
1. I visited my grandparents last week.
2. Yesterday, we played basketball together.
3. My parents are gardening.
4.Quynh and Nga are listening to music.
5. They have been at my house for 1 month.
6. She gave me many presents.
7. Trang's friend drew this picture.
8.We did the dictation last night.
9. He sang really well at the birthday party.
10.Van helped me with my homework
1. I visited my grandparents last week.
2. Yesterday, we played basketball together.
3. My parents are gardening.
4.Quynh and Nga are listening to music.
5. They have been at my house for 1 month.
6. She gave me many gifts.
7. Trang's friend drew this picture.
8.We did the dictation last night.
9. He sang really well at the birthday party.
10.Van helped me with my homework.
1 . I am eating breakfast with my mother
2 . My father is watering the plants
3 . My mother go shopping with me .
Kết bạn nhé !
Tôi đang ăn sáng cùng mẹ tôi: I am having breakfast with my mother.
Bố tôi đang tưới cây: My dad is watering the trees.
Mẹ cùng tôi đi mua đồ: My mother and I go shopping.
hok tốt nhé!
Bạn yêu thích môn học nào nhất ?
What is your favorite subject ?
Tôi yêu thích môn thể thao dụng cụ
I love gymnass
Hok tốt
ác món ăn từ thịt bằng tiếng Anh
– bacon: thịt muối
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– cooked meat: thịt chín
– duck: vịt
– ham: thịt giăm bông
– kidneys: thận
– lamb: thịt cừu
– liver: gan
– mince hoặc minced beef: thịt bò xay
– paté: pa tê
– salami: xúc xích Ý
– sausages: xúc xích
– pork: thịt lợn
– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay
– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
– beer: bia
– coffee: cà phê
– fruit juice: nước ép hoa quả
– fruit smoothie: sinh tố hoa quả
– hot chocolate: ca cao nóng
– milk: sữa
– milkshake: sữa lắc
– soda: nước ngọt có ga
– tea: trà
– wine: rượu
– lemonande: nước chanh
– champagne: rượu sâm banh
– tomato juice: nước cà chua
– smoothies: sinh tố.
– avocado smoothie: sinh tố bơ
– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
– tomato smoothie: sinh tố cà chua
– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
– still water: nước không ga
– mineral water: nước khoáng
– orange squash: nước cam ép
– lime cordial: rượu chanh
– iced tea: trà đá
– Apple squash: Nước ép táo
– Grape squash: Nước ép nho
– Mango smoothie: Sinh tố xoài
– Pineapple squash: Nước ép dứa
– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ
– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu
– Plum juice: Nước mận
– Apricot juice: Nước mơ
– Peach juice: Nước đào
– Cherry juice: Nước anh đào
– Rambutan juice: Nước chôm chôm
– Coconut juice: Nước dừa
– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long
– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu
– Lychee juice (or Litchi): Nước vải
Foods :thức ăn
bread :bánh mì
spaghetti: mì ý
fish :cá
meat : thịt
rice : cơm
................
drinks :thức uống
orange juice ; Nước cam ép
milk :sữa
mineral water : nước khoáng
water :nước
..........
1, cô ấy học lớp nào? cô ấy học lớp 4b
=> Which class is she in? Her class is 4B
anh ấy thích làm gì? anh ấy thích đọc truyện tranh.
=> What does he ? He s reading comic book.
1. What class is she in? => She in class 4b
2. what does he to do? => He s reading comic book
Mai s eating cream very much
học giỏi
##
Mai s eating ice cream
My bike is new and beautiful
He's cooking