K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 11 2019

have có quá khứ là:had

go có quá khứ là:went

enjoy có quá khứ là:enjoyed

hink có quá khứ là :hinked

join có quá khứ là :joined

watch có quá khứ là:watched

visit có quá khứ là :visited

stay có quá khứ là :stayed

2 tháng 11 2019

-Trl

Bạn tham khảo của Hoàng Hôn nhé

Đầy đủ , ngắn gọn , xúc tích , dễ hỉu mà =)

Học tốt nhá =)

20 tháng 6 2018

think - thought

stay - stayed

20 tháng 6 2018

Dang qua khu cua cac tu tren :

think -> thought

stay -> stayed

...

6 tháng 3 2022

went

came

bought

had

did

6 tháng 3 2022

went

came

bought

had

did

II. Change these words into past form. (Viết dạng quá khứ của các động từ sau)1.     visit:.......................................  9. order :...........................................2.     work: ......................................... 10. Read:.........................................3.     Find:........................................    11. Hear:........................................4.     Meet:......................................    12....
Đọc tiếp

II. Change these words into past form. (Viết dạng quá khứ của các động từ sau)

1.     visit:.......................................  9. order :...........................................

2.     work: ......................................... 10. Read:.........................................

3.     Find:........................................    11. Hear:........................................

4.     Meet:......................................    12. Can..........................................

5.     Think...................................         13. Lose:........................................

6.     Is/am: ..................................        14. Stand:......................................

7.     Play:   ..................................        15.Walk........................................

Watch..................................        16.exchange ..................................

5
13 tháng 3 2022

visited

2worked

3found

4met

5thought

6was/were

7played

9ordered

10read

11heard

12could

13lost

14standed

15walked

16exchanged

13 tháng 3 2022

visited

worked

found

met

thought

was/were

played

watched

ordered

read

heard

could

lost

stood

walked

exchanged

have= had

think= thought

24 tháng 12 2021

Have= Had

Think= Thought

17 tháng 8 2023

EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 was/were

been

bring (mang đến)

 brought

 brought

buy (mua)

 bought

 bought

cut (cắt)

 cut

 cut

do (làm)

 did

 done

eat (ăn)

 ate

 eaten

find (tìm)

 found

 found

found (thành lập)

 founded

 founded

go (đi)

 went

 gone

have (có)

 had

 had

keep (giữ)

 kept

 kept

lie (nằm)

 lay

lain 

lie (nói dối)

 lied

lied 

lose (mất)

lost 

lost 

make (làm)

made 

made 

move (di chuyển)

moved 

moved 

play (chơi)

played 

played 

provide (cung cấp)

provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

 took

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

 travelled

travelled 

visit (thăm)

 visited

visited 

work (làm việc)

 worked

worked 

write (viết)

 wrote

 written

25 tháng 7 2018

stopped

watched

could

arrived

enjoyed

believed

permited

25 tháng 7 2018

Võ Minh Anh thành lập 2 dạng cơ bạn à

9 tháng 3 2023

(Tất cả các từ bạn cho đều thêm -ed vào đuôi)

1.want-wanted

2.pick-picked

3.plant-planted

4.clean-cleaned

5.water-watered

6.help-helped

 

20 tháng 10 2021

provide (cung cấp)

 provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept 

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

took 

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

travelled  

travelled 

visit (thăm)

visited 

visited 

work (làm việc)

worked 

worked 

write (viết)

wrote 

written 

20 tháng 10 2021

provide-provided-provided

put-put-put

read-read-read

see-saw-seen

sleep-slept-slept

spend-spent-spent

study-studied-studied

take-took-taken

think-thought-thought

travel-traveled-traveled

visit-visited-visited

work-worked-worked

write-wrote-written

8 tháng 2 2023

a. was listening / started

b. fell / realised / jumped

c. swam / came / climbed / were arguing

d. began / was deciding / heard

8 tháng 2 2023

M tin m cop nữa t bảo cô Huyền m hỏi bài trên mạng khong :)?

bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn

7 tháng 10 2021

Tham khảo:

https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE