Dich cac tu sau:
Pitch (n)
Track (n)
Court (n)
Course (n)e
Ring (n)
Rink (n)
Beat (v)
Spectator (n)
Viewer (n)
Umpire (n)
Referee (n)
Final (n)
Finale (n)
End (n)
Ending (n)
Amateur (n)
Professional (n)
Interval (n)
Half Time (n)
Draw (n)
Equal (n)
Competitor (n)
Opponent (n)
Luu y: Nhung cai nay lien quan den the thao, vai tu giong nghia nen cho vao cho chac :)
Ai tra loi duoc cho dau a
Cam on, hoc gioi :)
Pitch (n): Sân
Track (n):theo dõi
Court (n):tòa án
Course (n): khóa hc
Ring (n):Nhẫn
Rink (n):Sân
Beat (v): Đánh bại
Spectator (n): khán giả
Viewer (n):Người xem ( lượt xem )
Umpire (n) :umpire
Referee (n):trọng tài
Final (n):Chung kết
Finale (n):Đêm chung kết
End (n): kết thúc
Ending (n): kết thúc
Amateur (n): nghiệp dư
Professional (n): chuyên nghiệp
Interval (n): khoảng
Half Time (n): một nửa
Draw (n):vẽ
Equal (n): bằng
Competitor (n):Đối thủ cạnh tranh
Opponent (n): Đối thủ
HẠI NÃO :V
Pitch (n): Sân cỏ
Track (n): Đường chạy bộ
Court (n): Sân trong nhà
Course (n): chạy
Ring (n): Giải vô địch
Rink (n): Chổ trượt băng
Beat (v): Thắng (Ví Dụ: Lan beat Thanh)
Spectator (n): Khán giả
Viewer (n): Người xem
Umpire (n): trọng tài
Referee (n): trọng tài
Final (n): Chung kết
Finale (n): Chung Kết
End (n): Kết thúc
Ending (n): Kết thúc
Amateur (n): Người ham thích thể thao
Professional (n): Chuyên nghiệp
Interval (n): nghỉ giải lao
Half Time (n): nghỉ giải lao (giữa trận đấu)
Draw (n): Hoà
Equal (n): Công bằng
Competitor (n): Đối Thủ
Opponent (n): Đối thủ