chọn từ khác âm
1. A.tool B.good C.noon D.school
2.A.booked B.looked C.naked D.cooked
3.A.sound B.favourite C.cloud D.found
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại
a.spoon b.food c.noon d.flood
Ex30: Find the word which has a different sound in the part underlined read the words aloud:
1. A.sound B.cloud C.found D.favourite (gạch chân “ou”)
2. A.tool B.noon C.door D.school (gạch chân “oo”)
3. A.know B.show C.now D.low (gạch chân “ow”)
4. A.crafts B.comics C.streets D.stamps (gạch chân “s”)
5. A.mention B.question C.action D.education (gạch chân “tion”)
1. A.sound B.cloud C.found D.favourite (gạch chân “ou”)
2. A.tool B.noon C.door D.school (gạch chân “oo”)
3. A.know B.show C.now D.low (gạch chân “ow”)
4. A.crafts B.comics C.streets D.stamps (gạch chân “s”)
5. A.mention B.question C.action D.education (gạch chân “tion”)
Chọn từ có phát âm khác loại:
A.picnics
B.mountains
C.rivers
D.schools
I. Find out the word having underlined part pronounced differently from the others.
1.A.watched. B.Stopped C.pushed D.improved
2. A.admired. B.looked. C.missed. D.hoped
3.A.proved. B.changed. C.pointed. D.played
4.A.Helped. B.laughed. C.cooked. D.intended
5.A.smoked. B.followed. C.title. D.implied
6.A.Coughed. B.phoned. C.booked. D.intended (lỗi )
7.A.talked. B.looked. C.naked. D.worked
8.A.developed. B.ingnored. C.laughed. D.washed
9.A.phoned. B.stated. C.mended. D.old-aged
10.clapped. B.attracted. C.lifted. D.needed
1 a.evening b.engineer c.pencil d.stereo
2 â.watches b.fixes c.washes d.goes
3 a.nice bfine c.big d.light
4 a.book b.food c.zoo d.school
Tìm từ phát âm khác
Tìm từ phát âm khác
1.
A.mechanic
B.machine
C.christmas
D.school
2.
A.Knows
B.makes
C.celebrates
D.helps
3.
A.languages
B.dresses
C.becomes
D.watches
4.
A.chemistry
B.couch
C.school
D.orchestra
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1. B
2. C
3. B