Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại
a.spoon b.food c.noon d.flood
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed
1.A.kissed B.helped C.forced D.learned
2.A.lasted B.hoped C.walked D.booked
4.A.fifted B.talked C.punished D.stopped
5.A.worked B.enjoyed C.impressed D.laughed
6.A.played B.cooked C.examined D.called
10.A.filled B.landed C.suited D.wicked
11.A.concerned B.received C.attached D.concealed
14.A.killed B.invited C.relieved D.loved
15.A.decided B.poined C.believed D.educated
25.A.helped B.booked C.hoped D.waited
32.A.helped B.liked C.watched D.hated
33.A.needed B,worked C.stopped D.booked
42.A.finished B.looked C.naked D.stopped
43.A.decided B.prefered C.listened D.enjoyed
44.A.washed B.walked C.passed D.lasted
Chọn từ có cách phát âm khác khi thêm d,ed
1.A.kissed B.helped C.forced D.learned
2.A.lasted B.hoped C.walked D.booked
4.A.fifted B.talked C.punished D.stopped
5.A.worked B.enjoyed C.impressed D.laughed
6.A.played B.cooked C.examined D.called
10.A.filled B.landed C.suited D.wicked
11.A.concerned B.received C.attached D.concealed
14.A.killed B.invited C.relieved D.loved
15.A.decided B.poined C.believed D.educated
25.A.helped B.booked C.hoped D.waited
32.A.helped B.liked C.watched D.hated
33.A.needed B,worked C.stopped D.booked
42.A.finished B.looked C.naked D.stopped
43.A.decided B.prefered C.listened D.enjoyed
44.A.washed B.walked C.passed D.lasted
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
chọn từ có cách phát âm khác 1)A.poisoned B.died C.dumped D.closed
2)A.contaminant B.waste C.illustrate D.radiation
1. B
2. C
3. B