2. Match the verbs with the nouns.
(Nối động từ với danh từ.)
Verbs | Nouns |
1. have 2. visit 3. give 4. make 5. clean 6. watch | a. a wish b. fireworks c. the furniture d. lucky money e. relatives f. fun |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Go to a pagoda, cook special food, give lucky money, visit relatives, clean the furniture, make a wish, decorate our house, hang a calendar, plant trees, watch fireworks, buy peach blossoms, do the shopping
Góp ý: Bạn thiếu the furniture ở nouns
Bài này là ở Lớp 6 nhé bạn ^^
1. learn - learned (học)
2. start - started (bắt đầu)
3. go - went (đi)
4. win - won (chiến thắng)
5. travel - travelled (du lịch)
6. become - became (trở thành)
7. watch - watched (xem)
8. do - did (làm)
9. compete - competed (thi đấu)
10. decide – decided (quyết định)
make | a wish |
cook | special food |
go to | a pogoda |
decorate | the house |
hang | a calendar |
watch | fireworks |
give | lucky money |
clean | furniture |
make a wish
cook special food
go to a pagoda
decorate the house
hang a calendar
watch fireworks
give lucky money
clean furniture
eco-tourism
local guide
pen friend
backpack
campsite
sunglasses
sunburn
suncream
1. wearing
2. having
3. doing
4. dancing
5. sitting
Rules:
1. wearing, doing (playing, sleeping, walking, watching)
2. having, dancing (moving)
3. sitting
Tạm dịch:
QUY TẮC CHÍNH TẢ |
1. Hầu hết động từ: +-ing study → studying eat →eating play →playing 2. Những động từ tận cùng là e: bỏ e +-ing move → moving take → taking practise → practising 3. Những động từ tận cùng là phụ âm + nguyên âm: gấp đôi phụ âm cuối + -ing chat → chatting plan → planning stop →stopping |
Text 1
a. invention
b. recordings
Text 3
e. discovery
f. reconstructions
Text 2
c. movement
d. arrangement
1 - F
2 - E
3 - D
4 - A
5 - C
6 B
à thì ra là thế