K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 4

Here are the sentences rewritten using reported speech:

  1. Sarah asked Tom if he worked out every day.
  2. The doctor asked the patient what time he/she usually went to bed.
  3. Mark asked his friend if he/she was following a new diet.
  4. The manager asked the employee how often he/she took breaks at work.
  5. The teacher asked the class if they thought exercise helped reduce stress.
6 tháng 4

rtyweyht

a. Độ biến dạng của lò xo

Độ biến dạng (Δl) của lò xo được tính bằng hiệu giữa chiều dài sau khi biến dạng và chiều dài tự nhiên của lò xo:

\(\Delta l = l - l_{0}\)

Trong đó:

  • \(l_{0}\): chiều dài tự nhiên của lò xo = 20 cm
  • \(l\): chiều dài của lò xo khi treo vật = 23 cm

Tính độ biến dạng:

\(\Delta l = 23 \textrm{ } \text{cm} - 20 \textrm{ } \text{cm} = 3 \textrm{ } \text{cm}\)

b. Độ cứng của lò xo

Độ cứng (k) của lò xo được tính bằng công thức:

\(F = k \cdot \Delta l\)

Trong đó:

  • \(F\): lực tác dụng lên lò xo, ở đây là trọng lượng của vật.
  • \(m\): khối lượng của vật = 300 g = 0.3 kg
  • \(g\): gia tốc trọng trường = 10 m/s²

Tính lực tác dụng \(F\):

\(F = m \cdot g = 0.3 \textrm{ } \text{kg} \cdot 10 \textrm{ } \text{m}/\text{s}^{2} = 3 \textrm{ } \text{N}\)

Giờ ta thay các giá trị vào công thức để tính độ cứng \(k\):

\(k = \frac{F}{\Delta l} = \frac{3 \textrm{ } \text{N}}{0.03 \textrm{ } \text{m}} = 100 \textrm{ } \text{N}/\text{m}\)

Kết luận:

  • Độ biến dạng của lò xo: \(3 \textrm{ } \text{cm}\)
  • Độ cứng của lò xo: \(100 \textrm{ } \text{N}/\text{m}\)

Điều kiện và đặc điểm của chuyển động tròn đều và lực hướng tâm

a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều:

Để một vật chuyển động tròn đều, cần có hai điều kiện sau:

  1. Lực tác dụng: Phải có một lực hoặc hợp lực tác dụng lên vật, luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn. Lực này được gọi là lực hướng tâm.
  2. Tốc độ: Vật phải có tốc độ không đổi (tức là độ lớn của vận tốc không đổi) khi chuyển động trên quỹ đạo tròn.

b. Đặc điểm của lực hướng tâm:

  • Điểm đặt: Đặt trên vật chuyển động tròn đều.
  • Phương: Luôn hướng dọc theo bán kính của quỹ đạo tròn.
  • Chiều: Luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn.
  • Độ lớn: \(F_{h t} = m \cdot a_{h t} = \frac{m v^{2}}{r} = m \omega^{2} r\), trong đó:
    • \(F_{h t}\): Độ lớn của lực hướng tâm (N).
    • \(m\): Khối lượng của vật (kg).
    • \(a_{h t}\): Gia tốc hướng tâm (m/s²).
    • \(v\): Tốc độ dài của vật (m/s).
    • \(r\): Bán kính của quỹ đạo tròn (m).
    • \(\omega\): Tốc độ góc của vật (rad/s).

Lực hướng tâm không phải là một loại lực mới mà là tổng hợp của các lực khác tác dụng lên vật, có tác dụng giữ cho vật chuyển động tròn đều

Ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:

  1. Vệ tinh nhân tạo chuyển động quanh Trái Đất: Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và vệ tinh đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vệ tinh chuyển động trên quỹ đạo tròn quanh Trái Đất.
  2. Ô tô chuyển động trên đường vòng: Khi ô tô vào cua, lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường (cùng với lực nâng của mặt đường nếu đường nghiêng) tạo thành lực hướng tâm, giúp xe chuyển động theo đường cong.
  3. Vật nặng buộc vào sợi dây quay tròn: Khi quay một vật nặng buộc vào đầu sợi dây theo quỹ đạo tròn, lực căng của sợi dây đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vật chuyển động tròn đều .

a. Trình bày nội dung định luật bảo toàn động lượng

Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: Trong một hệ cô lập (tức là hệ không chịu tác dụng của ngoại lực hoặc tổng các ngoại lực bằng không), tổng động lượng của hệ luôn được bảo toàn, tức là không đổi theo thời gian.

b. Thế nào là va chạm đàn hồi, va chạm mềm? Động lượng và động năng của hệ vật trước và sau va chạm có đặc điểm gì?

Va chạm đàn hồi:

  • Định nghĩa: Va chạm đàn hồi là va chạm trong đó động năng của hệ được bảo toàn.
  • Đặc điểm:
    • Tổng động lượng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
    • Tổng động năng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
    • Các vật sau va chạm tách rời nhau.
  • Ví dụ: Va chạm giữa các bi-a lý tưởng.

Va chạm mềm (va chạm không đàn hồi):

  • Định nghĩa: Va chạm mềm là va chạm trong đó động năng của hệ không được bảo toàn. Một phần động năng bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác (nhiệt, âm thanh, biến dạng).
  • Đặc điểm:
    • Tổng động lượng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
    • Tổng động năng của hệ trước va chạm lớn hơn tổng động năng của hệ sau va chạm (do có sự hao hụt năng lượng).
    • Các vật sau va chạm thường dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc (trong trường hợp va chạm mềm hoàn toàn).
  • Ví dụ: Viên đạn găm vào một khối gỗ.

So sánh động lượng và động năng:

Đặc điểm

Va chạm đàn hồi

Va chạm mềm

Động lượng

Bảo toàn

Bảo toàn

Động năng

Bảo toàn

Không bảo toàn (giảm)

5 tháng 4

Nguyên nhân làm dân cư tập trung đông ở các đô thị là

-Cơ hội việc làm

-Dịch vụ và tiện ích

-Môi trường sống thuận lợi

-Di cư từ nông thôn

-Phát triển kinh tế

2 tháng 4

Văn bản vé xem xiếc nó như thế nào thì em cần đăng đầy đủ nội dung lên đây. Có như vậy thì cộng đồng Olm mới có thể hiểu đầy đủ nội dung và giúp em được tốt nhất, em nhé. Cảm ơn em đã tin tưởng và đồng hành cùng Olm. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm, em nhé.

2 tháng 4

Tình hình kinh tế Đại Việt trong lịch sử có nhiều điểm nổi bật, tùy thuộc vào từng giai đoạn cụ thể. Một số đặc điểm nổi bật có thể kể đến như sau:

  1. Nông nghiệp làm nền tảng kinh tế:
    Nền kinh tế Đại Việt chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước. Nhờ hệ thống sông ngòi dày đặc và khí hậu nhiệt đới gió mùa, Đại Việt phát triển mạnh mẽ trong sản xuất lương thực, đảm bảo nhu cầu của dân cư.
  2. Thủy lợi phát triển:
    Nhà nước chú trọng xây dựng và bảo trì hệ thống đê điều và kênh mương để kiểm soát lũ lụt và tưới tiêu, giúp tăng năng suất nông nghiệp.
  3. Thủ công nghiệp và làng nghề:
    Các ngành thủ công nghiệp như dệt lụa, làm giấy, gốm sứ, rèn sắt, đúc đồng phát triển mạnh. Nhiều làng nghề truyền thống ra đời và nổi tiếng, đóng góp vào sự thịnh vượng của kinh tế.
  4. Thương mại nội địa và quốc tế:
    Đại Việt có các trung tâm thương mại sầm uất như Thăng Long, Hội An, Vân Đồn. Hoạt động giao thương với các nước trong khu vực như Trung Quốc, Nhật Bản, Chăm Pa và các nước Đông Nam Á được đẩy mạnh.
  5. Chính sách khuyến khích sản xuất:
    Các triều đại phong kiến thường ban hành các chính sách khuyến nông, khai hoang, giảm thuế để phát triển kinh tế và ổn định cuộc sống của người dân.
  6. Độc lập và tự chủ kinh tế:
    Sau khi giành độc lập từ phương Bắc, Đại Việt xây dựng một nền kinh tế tự chủ, không phụ thuộc quá nhiều vào các thế lực bên ngoài.

Tuy nhiên, tình hình kinh tế cũng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như chiến tranh, thiên tai hay sự suy yếu của triều đình trong một số giai đoạn lịch sử.