Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có cấu trúc: can/ could (not) + possibly + V(nguyên thể): nhấn mạnh khả năng có (không) thể xảy ra
Ngoài ra ta có:
- be likely to V: có thể làm gì (trong tương lai)
- certainly (adv): chắc chắn, nhất định
- potentially (adv): có tiềm năng
Dịch: Khi tỉnh dậy, anh ta nhận ra rằng những điều anh ta mơ thấy có thể sẽ chẳng bao giờ xảy ra.
Đáp án là A. enough strong => strong enough. Cấu trúc : adj + enough ; enough + N
Đáp án D
Dịch nghĩa: Loại cà phê này rất mạnh. Anh ta không thể uống nó.
D. Loại cà phê này quá mạnh để anh ta uống.
Cấu trúc too adj for someone to do something: quá cho ai để làm gì
Các đáp án còn lại:
A. Loại cà phê này mạnh đến nỗi mà anh ta có thể uống nó.
B. Anh ấy không thể uống cà phê mạnh trước đây.
C. Cà phê không đủ yếu cho anh uống.
Các đáp án trên đều khác nghĩa so với câu gốc.
Chọn B
Mike đã trở thành bố. Anh ấy ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Chỉ sau khi trở thành bố, Mikr mới ý thức mạnh mẽ trách nhiệm của mình với cha mẹ.
Cấu trúc: Only after + had + S + V-ed/V3 + did + S + V.
B
Thông tin ở câu thứ 2 của đoạn 2: “A flat medieval style couldn’t show this level of reality and the artists needed a new technique.” (phong cách thời Trung cổ không thể biểu đạt hết cấp bậc của thực tế và các nhà hoạ sĩ cần một công thức/công nghệ mới) = needed to develop a new approach towards painting to show a new level of reality (cần phát triển một cách tiếp cận nghệ thuật mới để biểu đạt cấp độ thực tế)
C
Thông tin ở câu đầu đoạn số 2: “artists wanted to show the importance of the individual person and his or her possessions and surroundings.” (thể hiện sự quan trọng của cá nhân, sự sở hữu và môi trường xung quanh) tức là the subject being shifted from religious stories to individual person and surroundings. (chủ đề được di chuyển từ câu chuyện tôn giáo đến từng cá nhân và môi trường xung quanh -> từng cá nhân và môi trường đóng vai trò quan trọng)
C
Thông tin ở những câu cuối đoạn 3: “Like all bits of grammar there are exceptions about perspective. For example, only vertical and horizontal surfaces seem to meet on eye level. Sloping roof tops don’t meet on eye level.”
Tức là tác giả đã minh chứng về những trường hợp ngoại lệ của phối cảnh (illustrate that there are exceptions about perspective) thông qua các ví dụ
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
possibly (adv): có thể
Khi đóng vai trò là trạng từ, “likely” được dùng trong hai trường hợp:
- as likely as not, most/very likely: rất có thể
- not likely!: không bao giờ (hoàn toàn không đồng ý với điều gì)
certainly (adv): chắc chắc
potentially (adv): có tiềm năng
Tạm dịch: Khi tỉnh dậy, anh nhận ra rằng những điều anh mơ ước không thể xảy ra.
Chọn A