K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 6 2018

55,555

Viết các số thập phân gồm:

- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507

- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167

- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056

8 tháng 11 2021

30,507

203,167

0,018

55,1056

 

30 tháng 12 2021

a, 3,005

b, 23,017

c, 5,024

d, 0,456

e, 35,025. Chúc bạn học tốt

19 tháng 2 2017

- Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8

- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm.... 63,08

- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn...45,763

- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn.....6019, 005

17 tháng 11 2021

5,8

63,08

450, 00763

6019,005

Viêt số thập phân có :

a. Tám đơn vị , sáu phần mười : 8,6

b. Năm mươi tư đơn vị , bảy mươi sáu phần trăm : 54,76

c. Bốn mươi hai đơn vị , năm trăm sáu mươi hai phần nghìn : 42,562

d. Mười đơn vị , ba mươi lăm phần nghìn : 10,035

3 tháng 4 2020

Viết số thập phân có:

a.Tám đơn vị,sáu phần mười là: 8,6

b,Năm mươi tư đơn vị,bảy mươi sáu phần trăm là: 54,76

c,Bốn mươi hai đơn vị,năm trăm sáu mươi hai phần nghìn là: 42,562

d,Mười đơn vị,ba mươi lăm phần nghìn là: 10,035

26 tháng 8 2015

0,0057 mét

45,4 mét

6,789 mét 

2/

a/55,555

b/2002,08

c/0,001

23 tháng 11 2021

A. 8,6

B. 54,076

C. 42,00562

D. 10,0035

10 tháng 1 2022
A:8,6 B:54,76 C:42,562 D:10,035
21 tháng 10 2021

a)8,6

b) 52,562

c)10,035

d)0,101

e)55,555

21 tháng 10 2021

minh cam on ban Long Son nhe

 

26 tháng 8 2023

a) Ba đơn vị, hai phần mười: \(\text{3,2}\)


b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm: \(\text{8,57}\)


c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm, tám phần nghìn:\(\text{ 8004,068}\)


d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn: \(\text{16,035}\)


e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: \(\text{90,400}\)

26 tháng 8 2023

a) Ba đơn vị, hai phần mười : 23

b) Tám đơn vị, năm mươi bảy phần trăm : 5708

c) Tám nghìn, bốn đơn vị, sáu phần trăm: 8604

d) Mười sáu đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn : 35016

e) Chín chục, bốn trăm, tám chục nghìn: 80490