Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. DIFFERENT
2. INTERESTING
3. FAVORITE
4. DIFFICULT
5. EXPERIMENTAL
6. PHYSICAL
7. PLAYFUL
10. ANSWERABLE
Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce
Quy tắc 3: Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại
Mình khá là khó khăn phần xác định phát âm, bạn có thể tham khảo nguồn này để sắp xếp nhé
Viết các trạng từ tương ứng với các tính từ sau:
1. Good => well
2. Bad => badly
3. Slow => slowly
4. Quick => quickly
5. Skillful => skillfully
6. Clear => clearly
7. Safe => safety
8. Sudden => suddenly
9. Careless => carelessly
10. Recent => recently
11. Free => free
12. Strict => strictly
1. Good \(\Rightarrow\) 1.Well
2. Bad \(\Rightarrow\) 2.Badly
3. Slow \(\Rightarrow\) 3.Slowly
4. Quick \(\Rightarrow\) 4.Quickly
5. Skillful \(\Rightarrow\) 5.Skillfully
6. Clear \(\Rightarrow\) 6.Clearly
7. Safe \(\Rightarrow\) 7.Safely
8. Sudden \(\Rightarrow\) 8.Suddenly
9. Careless \(\Rightarrow\) 9.Carelessly
10. Recent \(\Rightarrow\) 10.Recently
11. Free \(\Rightarrow\) 11.Freely
12. Strict \(\Rightarrow\) 12.Strictly
Bài dễ mà bn !!!!!!!!!!
1 A.colled B.filled C.received D.stopped
2 A.usited B.played C.started D.needed
3 A.kind B.iron C.medical D.hight
4 A.teachs B.villages C.buses D.lives
5 A.played B.frightened C.excited D.bored
6 A.hand B.transport C.character D.cllebralion
7 A.washed B.attended C.decided D.disappointed
(n):danh từ
(v): động từ
(a): tính từ
1. curiosity (n); curious (a)
2 silent (a); silence (n)
3.commerce (n); commercial (a); commercialize (v)
4.week (n); weekly (a)
5.choose (v); choice (n)
6.frequency (n); frequent (a)
7.excite (v); excitement (n); excited/exciting (a)
8.complain (v); complaint (n)
9.colour (n,v); colourful/colourless (a)
10.greet (v); greeting (n)
11.entertain (v); entertainment (n); entertaining (a)
12.history (n); historic/ historical (a)
13.live (v); life (n)
14.develop (v); development (n); developing/ developed/ underdeveloped (a)
15 admire (v); admiration (n); admirable (a)
16 symbol (n); symbolise (v); symbolic (a)
17 society (n); social (a); socialize (v)
I.
good -> well
bad -> badly
slow -> slowly
quick -> quickly
skillful -> skillfully
clear -> clearly
safe -> safely
sudden -> suddenly
careless -> carelessly
recent -> recently
free -> freely
strict -> strictly
II.
1. in
2. for
3. to / on
4. to
5. of
Trần Ngọc Bảo Tâm: Nếu bạn có chung câu trả lời thì đừng trả lời lại như vậy nữa nhé! Với lại, trong box anh còn khá nhiều câu trống nên bạn hãy vào giúp các bạn nha! :)
Cẩn thận không bị mọi người phốt đấy :)
#Học tốt!
a. Long-> length
b. Wide-> width
c. Strong-> strength
d. High-> height