K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 9 2020

Trần Ngọc Bảo Tâm: Nếu bạn có chung câu trả lời thì đừng trả lời lại như vậy nữa nhé! Với lại, trong box anh còn khá nhiều câu trống nên bạn hãy vào giúp các bạn nha! :)

Cẩn thận không bị mọi người phốt đấy :)

#Học tốt!

2 tháng 9 2020

a. Long-> length
b. Wide-> width
c. Strong-> strength
d. High-> height

Từ thứ 2 của bn phải là INTEREST chứ

1. DIFFERENT

2. INTERESTING

3. FAVORITE

4. DIFFICULT

5. EXPERIMENTAL

6. PHYSICAL

7. PLAYFUL

10. ANSWERABLE

4 tháng 10 2021

2g

3e

4f

5a

6d

7c

4 tháng 10 2021

1B

2G

4F

5A

7C

TICK ĐÚNG

29 tháng 11 2021

68.z

69.iz

70.z

71.z

72.z

73.z

74.z

75.s

76.z

29 tháng 11 2021

Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng -p, -k, -t, -f

Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng -s,-ss,-ch,-sh,-x,-z,-o,-ge,-ce

Quy tắc 3Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại
Mình khá là khó khăn phần xác định phát âm, bạn có thể tham khảo nguồn này để sắp xếp nhé

12 tháng 8 2017

Viết các trạng từ tương ứng với các tính từ sau:
1. Good => well
2. Bad => badly
3. Slow => slowly
4. Quick => quickly
5. Skillful => skillfully
6. Clear => clearly
7. Safe => safety
8. Sudden => suddenly
9. Careless => carelessly
10. Recent => recently
11. Free => free
12. Strict => strictly

12 tháng 8 2017

1. Good \(\Rightarrow\) 1.Well
2. Bad \(\Rightarrow\) 2.Badly
3. Slow \(\Rightarrow\) 3.Slowly
4. Quick \(\Rightarrow\) 4.Quickly
5. Skillful \(\Rightarrow\) 5.Skillfully
6. Clear \(\Rightarrow\) 6.Clearly
7. Safe \(\Rightarrow\) 7.Safely
8. Sudden \(\Rightarrow\) 8.Suddenly
9. Careless \(\Rightarrow\) 9.Carelessly
10. Recent \(\Rightarrow\) 10.Recently
11. Free \(\Rightarrow\) 11.Freely
12. Strict \(\Rightarrow\) 12.Strictly

Bài dễ mà bn !!!!!!!!!!

24 tháng 2 2018

gạch chân đâu?

15 tháng 7 2018

1 A.colled B.filled C.received D.stopped

2 A.usited B.played C.started D.needed

3 A.kind B.iron C.medical D.hight

4 A.teachs B.villages C.buses D.lives

5 A.played B.frightened C.excited D.bored

6 A.hand B.transport C.character D.cllebralion

7 A.washed B.attended C.decided D.disappointed

17 tháng 3 2021

(n):danh từ 

(v): động từ

(a): tính từ

1. curiosity (n); curious (a)

2 silent (a); silence (n)

3.commerce (n); commercial (a); commercialize (v)

4.week (n); weekly (a)

5.choose (v); choice (n)

6.frequency (n); frequent (a)

7.excite (v); excitement (n); excited/exciting (a)

8.complain (v); complaint (n)

9.colour (n,v); colourful/colourless (a)

10.greet (v); greeting (n)

11.entertain (v); entertainment (n); entertaining (a)

12.history (n); historic/ historical (a)

13.live (v); life (n)

14.develop (v); development (n); developing/ developed/ underdeveloped (a)

15 admire (v); admiration (n); admirable (a)

16 symbol (n); symbolise (v); symbolic (a)

17 society (n); social (a); socialize (v)

11 tháng 3 2017

Luyện tập tổng hợp

11 tháng 4 2017

I.

good -> well

bad -> badly

slow -> slowly

quick -> quickly

skillful -> skillfully

clear -> clearly

safe -> safely

sudden -> suddenly

careless -> carelessly

recent -> recently

free -> freely

strict -> strictly

II.

1. in

2. for

3. to / on

4. to

5. of