Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Orange : quả cam
Pillow : gối
Bed : giường
House : nhà
Computer: máy tính để bàn
Flower: hoa
Tree : cây
Chair: ghế
Table: bàn
life , both , north , east , pagoda , last , west , season , fall , fog .
chúc bn hk tốt .
- 10 con vật bằng tiếng anh :
1.monkey
2.tiger
3.parrot
4.snake
5.giraffe
6.rabbit
7.fish
8.sheep
9.dog
10.cat
-10 hoạt động (ko tính hoạt động thể thao ):
1.read a book
2.listen to music
3.do the housework
4.go to school
5.sing a song
6.write letter
7.study
8.painting
9.clean the floor
10.sleep
-10 hoạt động thể thao
1.ride a bike
2.ride a horse
3.play tennis
4.play volleyball
5.play badminton
6.walk
7.run
8.play football
9.play Basketball
10.swim
-10 từ có 2 trọng âm
1.timetable
2.videogame
3.weight lifter
4.ice-cream
5.table tennis
6.mechanical pencil
7.private tutor
8.filing cabinet
9.bedside table
10.overweight
NHỚ K CHO MÌNH NHA
10 con vật = T.A là: cat, cow , horse , bird , rabbit , parrot , duck , dog , tiger , pather
10 hoạt động là play, sing , eat , look , think , read , listen , make , swim , sit
.1 rash /ræʃ/ - phát ban
2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
. rash /ræʃ/ - phát ban
Accountant | Kế toán | |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
Viết 10 danh từ nghề nghiệp bằng tiếng anh :
1. Accountant: Kế toán viên
2. Actor: Nam diễn viên
3. Actress: Nữ diễn viên
4. Architect: Kiến trúc sư
5. Artist: Họa sĩ
6. Architect: Kiến trúc sư
7. Attorney: Luật sư
8. Assembler: Công nhân lắp ráp
9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ
10. Baker: Thợ làm bánh mì
viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :
Measles : Bệnh Sởi
Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu
Mumps : Bệnh Quai Bị
Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp
Chill – Cảm Lạnh
Headache– Đau Đầu
Stomach Ache– Đau Dạ Dày
Backache– Đau Lưng
Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!
1. Blackboard /’blækbɔ:k/ – bảng đen
2. Globe /gloub/ – quả địa cầu
3. Book /buk/ – quyển sách
4. Notebook /’noutbuk/ – quyển vở
5. Chair /tʃeə/ – cái ghế
6. Pencil sharpener /’pensl,ʃɑ:pənə/ – gọt bút chì
7. Desk /desk/ – bàn học
8. Ruler /’ru:lə/ – thước kẻ
9. Table /’teibl/ – cái bàn
10. Pen /pen/ – bút mực
Pen /pen/ chiếc bút.
Pencil /’pensl/ bút chì
Paper /’peipə/ giấy
Draft paper /dræf //’peipə/ giấy nháp
Eraser /i’reiz/ cục tẩy
Sharpener /’ʃɑ:pənə/: gọt bút chì
Text Book /tekst/ /buk/ sách giáo khoa
Notebook /’noutbuk/ vở, sổ tay
Back pack /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng
Crayon /’kreiən/ màu vẽ
Học tốt
visited
2worked
3found
4met
5thought
6was/were
7played
9ordered
10read
11heard
12could
13lost
14standed
15walked
16exchanged
visited
worked
found
met
thought
was/were
played
watched
ordered
read
heard
could
lost
stood
walked
exchanged
- Động từ : ăn, uống, chạy, bơi, nhảy, nói, bay, đi, cười, bò.
- Tính từ : cao, thấp, mập, to, dài, ngắn, trắng, đen, cứng, mềm.
chúc bạn hok tốt :D
eat;drink;run;swing;play;do;speak;sing;swim;fly
tính từ:
black;orange;soft;hard;tall;short;fat;big;small;white; các kiểu