K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 1 2018

/eə/ : fear; smear; weary; air; hair; share; bear; chair; .........

/iə/ : deer; leer; steer; near; hear; ear; clear; engineer; ..........

Chúc bạn học tốt!

19 tháng 1 2018

/eə/ : air , care , hair , share , wear , airport , barely , upstairs , bear , pair , chair , square , their , stare , bare , dare , fare , hare , rare , area , parents , prepare , garish , various , sectarian , fairy , dairy , laird , heir , their , swear , pear , invariable , vegetarian , librarian , ...

/iə/ : beer , near , here , easier , ear , tear , pier , beard , superior , clear , blear , real , spear , fear , smear , weary , dreary , cheer , deer , leer , steer , sneer , career , engineer , ...

19 tháng 1 2018

ví dụ về phiên âm /eə/ : air , care , share , hair , wear , airport , barely , upstairs , fairy , there , airplane , spare , pair , where , bear , chair , square , care , their , stare , dare , fare , hare , rare , area , parents , prepare , garish , various , sectarian , librarian , vegetarian , invariable , laird , dairy , pear , bearish , swear , heir , ......

ví dụ về phiên âm /iə/ : fear , smear , weary , deer , leer , steer , clear , really , near , ears , hear , beer , year , cheerful , career , engineer , superior , here , cheer , area , tear , pier , beard , blear , real , spear , dreary , sneer ,.........

19 tháng 1 2018

* phiên âm /eə/:

+ affair +air +aircraft

+area +wear +bear

+careful +chair +armchair

+chairman + chairwoman +compare

+prepare +dare +declare

+fair +fairly +hair

+hairdresser +care

28 tháng 1 2018

/eə/:Mary,chair,air,where,their,parents,there,bear.

/ɪə/:beer,peers,hear,clear.

28 tháng 1 2018

/eə/:Mary,chair,air,where,their,parents,there.

/ɪə/:beer,peers,hear,clear,bear.

5 tháng 2 2020

Câu1: hãy viết 5 từ chứa âm /ea/ và đặt câu với 5 từ đó.
5 từ chứa âm đó: bear, air, care, wear, hair
Đặt câu: My grandfather has a bear
Look at the airplane
I don't care what it is
today i will wear a dress
she has a long black hair
Câu 2: 
hãy viết 5 từ chứa âm /iə/ và đặt câu với 5 từ đó
5 từ: hear, near, clear, year, here
Đặt câu: We are here
We are hearing his voice
My house is near my school
She says clearly
I visit my grandparents twice a year

#Châu's ngốc

Viết tên, kí hiệu và phiên âm của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng anhBạch Dương: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Kim Ngưu:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Song Tử: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Cử Giải:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Sư Tử:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Xữ nữ:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Thiên...
Đọc tiếp

Viết tên, kí hiệu và phiên âm của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng anh

Bạch Dương: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Kim Ngưu:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Song Tử: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Cử Giải:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Sư Tử:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Xữ nữ:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Thiên bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Thiên Yết:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Nhân Mã:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Bảo bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Song Ngư:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Hỏi nhỏ: Trong 12 cung hoàng đạo bạn là cung gì???

- Mk cung "2 con cá". ^v^

5
18 tháng 9 2018

1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19

2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20

3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21

4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22

5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22

6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22

7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23

8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ -  Oct 24-Nov 21

9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21

10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19

11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18

12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20

18 tháng 9 2018

kí hiệu khó nhấn quá à  

7 tháng 2 2018

a, I went to school yesterday.

b, Stand up! Then put your hand down.

7 tháng 2 2018

a) I played soccer 

~ học tốt ~

10 tháng 6 2016

Ví dụ:             stop – stopping                     get – getting              put – putting
 

10 tháng 6 2016

Trần Việt Hà lạ nhỉ! Ai trả lời bn cx ns thế là s?

25 tháng 9 2018

inh lích 

scuba diving

Dịch :

môn lặn

Cách đọc :

ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ

Đang chán k có ai chat

17 tháng 2 2023

1. a. cleaner       b. woman       c. mother     d. man

2. a. nicer           b. safer           c. about      d. any

3 a. cheaper        b. bigger         c. compete   d. tutor

4. a. larger          b. enter           c. grammar d. verb

17 tháng 2 2023

1. d 

2. d

3. a

4. d