K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 1 2018

ví dụ về phiên âm /eə/ : air , care , share , hair , wear , airport , barely , upstairs , fairy , there , airplane , spare , pair , where , bear , chair , square , care , their , stare , dare , fare , hare , rare , area , parents , prepare , garish , various , sectarian , librarian , vegetarian , invariable , laird , dairy , pear , bearish , swear , heir , ......

ví dụ về phiên âm /iə/ : fear , smear , weary , deer , leer , steer , clear , really , near , ears , hear , beer , year , cheerful , career , engineer , superior , here , cheer , area , tear , pier , beard , blear , real , spear , dreary , sneer ,.........

19 tháng 1 2018

* phiên âm /eə/:

+ affair +air +aircraft

+area +wear +bear

+careful +chair +armchair

+chairman + chairwoman +compare

+prepare +dare +declare

+fair +fairly +hair

+hairdresser +care

20 tháng 12 2017

Quy tắc :

* Khẳng định :

I + am + V.ing

VD :

I am doing my homework .

you/we/they + are + V.ing

VD :

We are playing the piano .

They are singing .

she/he/it + is + V.ing

VD : 

She is reading a book .

He is watching TV .

It is eating .

* Phủ định :

I + am not 

VD :

I am not sleeping .

you/we/they + are not

VD :

We are not listening to music .

They are not drawing .

she/he/it + is not

VD :

She is not crying .

He is not playing football .

It is not eating .

:D

20 tháng 12 2017

quy tắc là sao. định nghĩa hay cách dùng 

vd: I am reading a book.

- He is playing football with his friend at the moment

- She is listening to music now

- It is sleeping

- My mother is cleaning the room

- We are learning English now

 ..................... v.v .............................

Viết tên, kí hiệu và phiên âm của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng anhBạch Dương: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Kim Ngưu:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Song Tử: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Cử Giải:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Sư Tử:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Xữ nữ:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____Thiên...
Đọc tiếp

Viết tên, kí hiệu và phiên âm của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng anh

Bạch Dương: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Kim Ngưu:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Song Tử: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Cử Giải:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Sư Tử:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Xữ nữ:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Thiên bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Thiên Yết:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Nhân Mã:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Bảo bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Song Ngư:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____

Hỏi nhỏ: Trong 12 cung hoàng đạo bạn là cung gì???

- Mk cung "2 con cá". ^v^

5
18 tháng 9 2018

1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19

2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20

3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21

4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22

5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22

6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22

7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23

8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ -  Oct 24-Nov 21

9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21

10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19

11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18

12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20

18 tháng 9 2018

kí hiệu khó nhấn quá à  

6 tháng 8 2016
ˈriT͟Həm
5 tháng 8 2016

làm sao được

19 tháng 1 2018

/eə/ : fear; smear; weary; air; hair; share; bear; chair; .........

/iə/ : deer; leer; steer; near; hear; ear; clear; engineer; ..........

Chúc bạn học tốt!

19 tháng 1 2018

/eə/ : air , care , hair , share , wear , airport , barely , upstairs , bear , pair , chair , square , their , stare , bare , dare , fare , hare , rare , area , parents , prepare , garish , various , sectarian , fairy , dairy , laird , heir , their , swear , pear , invariable , vegetarian , librarian , ...

/iə/ : beer , near , here , easier , ear , tear , pier , beard , superior , clear , blear , real , spear , fear , smear , weary , dreary , cheer , deer , leer , steer , sneer , career , engineer , ...

21 tháng 4 2019

thì quá khứ đơn :

VD : I did this homework last night

Dịch: Tôi đã làm bài tập này vào tối hôm qua

VD2: Hoa didn't visited her grandparents last weekend.

Dịch: Hoa đã không thăm ông bà của cô ấy vào cuối tuần trước

21 tháng 4 2019

Tiếp diễn:+ My mother is cooking now.

Dịch: Mẹ tôi đang nấu cơm

+ We are taking a test at the moment

Dich: Chúng tôi đang làm một bài kiểm tra ngay lúc này.

25 tháng 9 2018

inh lích 

scuba diving

Dịch :

môn lặn

Cách đọc :

ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ

Đang chán k có ai chat

13 tháng 5 2016

/\(\theta\)/:th(bn đọc từ think:nghĩ)

 /δ/ :ko hỉu

13 tháng 5 2016

10 tháng 5 2019

Lém lỉnh 

10 tháng 5 2019

#)Trả lời :

     @$#Ranga_Ganga%^$

   Giờ sau bn k nên đăng kèm câu hỏi liên quan nhé, k sẽ bị tình vô câu hỏi linh tinh đấy :V

         #~Will~be~Pens~#

28 tháng 1 2018

/eə/:Mary,chair,air,where,their,parents,there,bear.

/ɪə/:beer,peers,hear,clear.

28 tháng 1 2018

/eə/:Mary,chair,air,where,their,parents,there.

/ɪə/:beer,peers,hear,clear,bear.