K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
SC
2
DA
11 tháng 6 2021
You are an idiot : mày là một thằng ngu
Đặt câu : " you are an idiot " - " same to you " : " mày là một thằng ngu " - " mày cũng vậy "
nhưng mình không có ý chửi bạn !!!
suck it up : ở đây mình hiểu tức là cố mà chịu đựng một vấn đề tiêu cực nào đó, đừng có mà phàn nàn
Đặt câu : suck it up and start a new job : đừng kêu ca nữa mà hãy tìm một việc làm mới đi !
2
4
3 tháng 2 2019
handed nghĩa là trao , trao tay
/ˈhandəd/ verb
Thì : past tense: handed; past pariple: handed
3 tháng 9 2021
DANH TỪ (THƠ CA)1. chiều, chiều hôm TÍNH TỪ1. bằng phẳng2. ngang bằng, ngang3. (pháp lý); (thương nghiệp) cùng"of even date" : "cùng ngày"4. điềm đạm, bình thản"an even temper" : "tính khí điềm đạm"5. chẵn (số)6. đều, đều đều, đều đặn"an even tempo" : "nhịp độ đều đều""an even pace" : "bước đi đều đều"7. đúng"an even mile" : "một dặm đúng"8. công bằng"an even exchange" : "sự đổi chác công bằng" PHÓ TỪ1. ngay cả, ngay"to doubt even the truth" : "nghi ngờ ngay cả sự thật"2. lại còn, còn"this is even better" : "cái này lại còn tốt hơn"3. (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng NGOẠI ĐỘNG TỪ1. san bằng, làm phẳng2. làm cho ngang, làm bằng"to even up" : "làm thăng bằng"3. bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai) NGỮ PHÁP1. "to be (get) even with someone" : "trả thù ai, trả đũa ai"2. "to break even" : "(từ lóng) hoà vốn, không được thua"3. "even if; even though" : "ngay cho là, dù là"4. "even now; even then" : "mặc dù thế"5. "even so" : "ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì"6. "there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one" : "sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt"7. "to even up on somebody" : "(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))"
bất thường
bất thường