K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 3 2020

1.đầm đìa

2.ra đi, mất

3.trìu mến

4.buồn bã

5.vô ích

6.hữu dụng

7.giật thột

1 tháng 12 2018

trái nghĩa: lùn,vui,xấu,chậm,tiêu cực

1 tháng 12 2018

*Đồng nghĩa:

-Cao: khổng lồ, lêu nghêu, ......

 -Buồn: rầu, sầu,...

-Đẹp: xinh, xinh đẹp, xinh xắn, xinh xinh…

-Nhanh: mau,...

-Tích cực: hăng hái,...

*Trái nghĩa:

-Cao: thấp,...

-Buồn: mừng, vui,...

-Đẹp: xấu,....

-Nhanh: chậm, lâu,....

-Tích cực: tiêu cực,...

PP/ss: Hoq chắc ạ ((:

14 tháng 10 2018

BÀI 1 điền vào chỗ chấm từ có tiếng hữu

Không hiểu anh ta làm như vậy là vô tình hay ....hữu tình..

Bài 2 đặt 3 câu với 3 từ ca đồng âm mang các nghĩa sau

A, đồ vật đựng nước uống : ca nước......

B, khoảng thời gian thực hiện một hoặt động lao động nghề nghiệp :....tăng ca (?)...

C, có nghĩa là hát :..... ca hát......

(?) ko chắc

18 tháng 4 2020

Câu 7: B

Câu 8: C

Câu 9: C

22 tháng 10 2021

a là b

b là c 

c là c

6 tháng 6 2018

Từ " phức tạp " :

Đồng nghĩa : rắc rối, khó hiểu...

Trái nghĩa : đơn giản, giản đơn...

Từ " vô dụng " :

Đồng nghĩa : vô bổ, vô ích, vô tích sự...

Trái nghĩa : có ích, hữu dụng, hữu ích...

6 tháng 6 2018

tươi-xỉn(tươi màu-xỉn màu)

13 tháng 6 2020

từ đồng nghĩa với từ ''qua đời'' là ''từ trần''

Thay vào câu ''Rạng sáng thì ông lão qua đời ''

=> Rạng sáng thì ông lão từ trần.

13 tháng 6 2020

Rạng sáng thì ông lão mất

1 tháng 4 2020

Trả lời :

-Vô bổ

-Vô ích

-Vô tác dung

Chúc bạn học tốt nha !!!!!!!!!!!!Và bạn nhớ tích đúng cho mình nhé!!!!!!!!!!!!

Tl :

Những từ đồng nghĩa với từ vô dụng là :

vô bổ , vô tích , vô tích sự , ...

5 tháng 2 2018

Giups tớ với

11 tháng 11 2021

TL

Đồng nghĩa với buồn : chán nản , đâu khổ , ...

Trái nghĩa với buồn : Vui , Hạnh phúc, ....

HT

đồng nghĩa: chán nản,...

trái nghĩa: vui vẻ,...

HT và $$$

20 tháng 9 2020

+ Chết ; hi sinh ; toi mạng ; quy tiên

+ Tàu hoả ; xe hỏa,xe lửa

+ Máy bay ; phi cơ; tàu bay

+ Ăn ; xơi ; ngốn; đớp

+ Nhỏ ; bé ; loắt choắt ; bé bỏng

+ Bát ngát ; mênh mông ; rộng ; rộng rãi ; bao la

+Ăn;xơi

+ Chết ; hi sinh ; toi mạng ; quy tiên

+ Tàu hoả ; xe hỏa,xe lửa

+ Máy bay ; phi cơ; tàu bay

+ Ăn ; xơi ; ngốn; đớp

+ Nhỏ ; bé ; loắt choắt ; bé bỏng

+ Bát ngát ; mênh mông ; rộng ; rộng rãi ; bao la

+Ăn;xơi