K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 7 2017

tìm từ có cách phát âm khác với những từ kia ở phần in đậm

1.a.farm

b.warn

c.park

d.garden

2,a.orange

b.cabbage

c.lemonade

d.sausage

3.a.chest

b.lunch

c.bench

d.school

4.a. lettuce

b.tube

c.music

d.beautiful

5.a.noodles

b.shoulders

c.packets

d.tomatoes

11 tháng 4 2017

Chọn cách phát âm khác với từ còn lại:

1. A: garden. B: yard. C: market. D: warm.

2. A: aerobics. B: carrot. C: lemonade. D: correct.

3. A: armchair. B: sandwich. C: chocolate. D: school.

4. A: ahead. B: white. C: behind. D: hungry.

5. A: stadium. B: accident. C: finally. D: animal.

11 tháng 4 2017

1. D

2. B

3. D

4. B

5. C

Mình không chắc đâu nha. Chúc bạn học tốt !!!ok

5 tháng 1 2017

1. WARN

2.LEMONADE

3. SCHOOL

4. LETTUCE

5.PACKETS

5 tháng 1 2017

Thank you Hoàng Lê Bảo Ngọc

25 tháng 3 2017

I. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A: brush. B: music. C: truck. D: bus.

2. A: plane. B: bank. C: paddy. D: math.

3. A: footstall. B: history. C: waste. D: noisy.

4. A: chest. B: lunch. C: bench. D: school.

5. A: sometimes. B: washes. C: benches. D: couches.

25 tháng 3 2017

1.B

2.A

3.D

4.D

5.A

3 tháng 8 2017

Từ có phần in đậm có cách phát âm khác :

1.a. thick B.this c.math d.thin

2.a.happy B.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine C. twice d. kite

4.a. range b. straight C. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall D. wash

tik mik nha !!!

3 tháng 8 2017

tìm 1 từ có phần in đậm có cách phát âm khác

1.a. thick b.this c.math d.thin

2.a.happy b.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine c. twice d. kite

4.a. range b. straight c. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall d. wash

13 tháng 4 2017

họn từ in đậm có phát âm khác so với các từ còn lại:

1. A.cheap B.chair C.change D.machine

2. A.amazing B.orange C.table D.favorite

3. A.local B.phone C.post D.month

4. A.things B.maps C.laughs D.stops

5. A.look B.book C.afternoon D.cook

13 tháng 4 2017

1-D

2-B

3-D

4-A

5-C

10 tháng 4 2017

1. D

2. C

3. C

4. C

5. A

6. B

7. B

10 tháng 4 2017

1. A. beds B. doors C. plays D. students

2. A. thick B. thank C. though D. think

3. A. expect B. expand C. exam D. exercise

4. A. bought B. daughter C. cough D. sight

5. A. sure B. soup C. season D. small

6. A. switch B. stomach C. match D. catch

7. A. but B. bury C. nut D. young

18 tháng 7 2017

tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1.A.plays (b.says) c.days d.stays

2.a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3.(a.their) b,math c,thing d, theater

4.a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5.a. teacher b, children c. lunch (d, school)

18 tháng 7 2017

Tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1. a.plays (b.says) c.days d.stays

2. a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3. (a.their) b. math c,thing d, theater

4. a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5. a. teacher b, children c. lunch (d, school)

10 tháng 4 2017

1, D. sixty

2, A. habit

3, D .deaf

4, B. mark

5, A. comment

6, B. should

7, C. carried

8, B. underline

9, A. danger

10, A. character

11 tháng 4 2017

theo mình

1,d

2,a

3,d

4,b

5,a

6,b

7,c

8,b

9,a

10,a

Cjucs bạn học tốtok

8 tháng 4 2017

1. C. think

2. A. change

100%, tick mk nhé

8 tháng 4 2017

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:

1. A. these B. brother C. think D. that

2. change B. Christmas C. school D. chemistry