Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a, chói chang; chứa chan; chữa cháy; chạy chữa; che chở
b, Trung trực; Trực tràng; trực trùng, tròn trùng trục; trừng trị
a, chói chang; chứa chan; chữa cháy; chạy chữa; che chở
b, Trung trực; Trực tràng; trực trùng, tròn trùng trục; trừng trị
`-` Tròn trĩnh
`-` Trong trẻo
`-` Trọc trằn
`-` Trong trắng
`-` Trung trực
-Ếch con cùng lũ bạn chơi (2):bên ...
-Bầu trời đang (2)mênh mông....
-Con bị(2)bệnh à
-Nó trông (1)giống con (1)gì...
-Ếch mẹ phình bụng (1)ra.. .
-Ếch mẹ hít một hơi (1) rất sâu (1)rồi phình bụng(1) ra
-Bực mình,ếch mẹ cố hết sức,phình bụng (1)ra...
Người ếch mẹ bắn tận (1)ra..Bụng nó(1)rách toang
Tick cho me nhé,chúc b hoc giỏi nhe
-
- Từ cột dọc màu xanh là trung thực.
- Các từ đồng nghĩa với trung thực là: thành thực, thật thà, thẳng thắn, thành thật