Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
`-` Tròn trĩnh
`-` Trong trẻo
`-` Trọc trằn
`-` Trong trắng
`-` Trung trực
- Từ cột dọc màu xanh là trung thực.
- Các từ đồng nghĩa với trung thực là: thành thực, thật thà, thẳng thắn, thành thật
xinh xinh
sụt sịt
sành sạch
xôn xao
sang sáng
sửng sốt
xềnh xệch
xông xáo
Ghép tiếng đẹp vào trc hoặc sau mỗi tiếng sau để tạo thành từ ngữ thích hợp: mắt; trời; đôi; duyên; lòng; ý; tươi; làm; chơi; cảnh; chữu; múa; trai; lão; mặt; bức trang; lời nói; cử chỉ; người; nết; bàn thắng
- Từ ngữ có tiếng đẹp đứng trc: mắt; trời; đôi; duyên; lòng; tươi; trai; lão; mặt; người; nết
- Từ ngữ có tiếng đẹp đứng sau: mắt; trời; ý; tươi; làm; chơi; cảnh; chữ; múa; trai; mặt; bức trang; lời nói; cử chỉ; người; bàn thắng
1, lưu luyến
2, nóng nảy
3, lo lắng
4, náo nức
5, luận bàn
6, la hét
7, nòng cốt
8, nòng lúa
9, lung lay
10, long lay
11, làm rẫy
12, ruộng nương
lưu luyến
nóng nực
lo lắng
náo nức
la bàn
la hét
long cốt
nòng nọc
lung linh
lung lay
nương rẫy
ruộng lúa