K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 4 2021
hat (n)/hæt//hæt/cái mũ
man (n)/mæn//mæn/người đàn ông
bad (adj)/bæd//bæd/xấu, tồi
back (adv)/bæk//bæk/trở lại
plan (n)/plæn//plæn/kế hoạch
sad (adj)/sæd//sæd/buồn
land (n)/lænd//lænd/mảnh đất
manner (n)/ˈmænə(r)//ˈmænər/kiểu, cách
camera (n)/ˈkæmərə//ˈkæmərə/máy ảnh

- Là âm /æ/ 

15 tháng 4 2021

tìm 15 từ có âm / a: / 

bar /bɑːr/ (n)

car /kɑːr/ (n)

carp /kɑːrp/ (n)

cart /kɑːrt/ (n)

charge /tʃɑːrdʒ/ (n)

chart /tʃɑːrt/ (n)

large /lɑːrdʒ/ (a)

Mars /mɑːrz/ (n)

guard /gɑːd/

laugh /lɑːf/

draught /drɑːft/

aunt  /ɑːnt/

star /stɑːr/ (n)

start /stɑːrt/ (v)

22 tháng 9 2018

ai nhanh mk k cho 3 k

22 tháng 9 2018

a, caps, clocks, students: /s/

- I have 3 caps

- There are many clocks in my house

- There are....students in my class

b, buses, glasses ( cái ly hoặc là cái kính), classes ( các lớp học)

- There are many kind of buses.

- There are 4 glasses on the table

- There are 14 classes inmy school

c,  phones, villas ( biệt thự), tables: /z/

- My mother have 2 phones

- There are many villas in the city

- There are a lot of tables in my bedroom

- Từ nào mà ko có đuôi là k , p , t thì đọc là s:

Ví dụ : oats / s/ Vì cuối nó ko phải là k , p , t

=> Suy ra từ đó có thể tìm nhiều từ nữa

- Từ nào mà có đuôi là các chữ ngoài k , p , t thì đọc là / z /

Ví dụ : tables / z / Vì cuối nó là âm e nên đọc là z 

=> Suy ra có nhiều từ khác có thể tìm được

- watches , beaches , ....

=> Hầu như các từ có es ở cuối thì đọc là / iz /

18 tháng 6 2018

1 từ phát âm |^| : cut

1 từ có 1 âm tiết có chữ "o" : no

từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào từ "o" : 'boring

từ có "o_e": oedema

từ có 1 âm tiết có âm "u" : huge

Từ có "ou" : our

18 tháng 6 2018

Từ phát âm /^/: cut, sunny

- some

-among

-...does( ý bn là từ có oe?)

- bus

-country

22 tháng 3 2016

B nha

22 tháng 3 2016

rhythm

thiếu đề;-;?

???

9 tháng 2 2022

từ nào thế bạn chỉ có đề bài à ? 

4 tháng 11 2016

Cần gấp lắm nha mn

4 tháng 11 2016

Những từ có âm /st/

student, study, stamp, sticker, still, stiff, state, stay, style, styrofoam, stuff, store, steal, stars, steam, stake,...

25 tháng 8 2019

10 từ tiếng anh âm /i/:sit;him;it;lick;chick

10 từ tiếng anh âm /i:/:sheep;meal;see;tea;three

 k đúng ủng hộ mk nha

25 tháng 8 2019

5 từ còn lại phiên âm/i/ là:bigin;pill;six;fish;picture

5 từ còn lại phát âm /i:/ là: eat;key;bean;agree;believe