Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
ĐÁP ÁN C
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Một ngân hàng hứa ủng hộ 24 triệu đô la cho quỹ thiên tai.
=> donation /doʊ'nei∫ən/(n): sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
Ta có:
A. connection /kə'nek∫ən/(n): sự liên quan, mối quan hệ
B. addition /ə'di∫n/(n): sự thêm, phép cộng
C. contribution /ˌkɔntri'bju:∫ən/(n): sự đóng góp, sự quyên góp
D. provision /prə'viʒən/(n): sự cung cấp
Đáp án D. to function => functioning
Giải thích:
Stop V_ing: dừng làm việc gì đang diễn ra
Stop to V: dừng lại để làm gì khác
Dịch nghĩa: Khi mà các chất hóa học ở trong một tế bảo không còn tạo ra được ion nữa thì tế bảo sẽ ngừng hoạt động.
Đáp án C
Kiến thức: mạo từ
Giải thích:
Ở đây, “dinner” (bựa tiệc) đã được xác định địa điểm “at Rex Hotel” => dùng mạo từ “the”.
a => the
Tạm dịch: Chúng tôi sẽ tham gia đêm tiệc từ thiện ở khách sạn Rex tối nay.
Đáp án C
Kiến thức: mạo từ
Giải thích:
Ở đây, “dinner” (bựa tiệc) đã được xác định địa điểm “at Rex Hotel” => dùng mạo từ “the”.
a => the
Tạm dịch: Chúng tôi sẽ tham gia đêm tiệc từ thiện ở khách sạn Rex tối nay.
Đáp án D
(to) pass: thông qua (luật) = (to) enact: ban hành.
Các đáp án còn lại:
A. enforce (v): thi hành.
B. enable (v): làm cho có khả thi, làm cho có thể.
C. ensure (v): đảm bảo.
Dịch: Chính phủ đã ban hành bộ luật để bảo vệ động vật khỏi nạn buôn bán trái phép.
Đáp án B
Much to my astonishment, I found his lecture on wildlife conservation extremely interesting.
Rất ngạc nhiên, tôi thấy bài giảng của anh ta về bảo tồn động vật hoang dã vô cùng thú vị.
= I was fascinated by what he said in his lecture on wildlife conservation though I hadn’t expected to be.
Tôi đã bị cuốn hút bởi những gì anh nói trong bài giảng của mình về bảo tồn động vật hoang dã mặc dù tôi đã không mong đợi như vậy.
A. Ngược lại với mong đợi của mình, tôi thấy bài giảng của anh ta về bảo tồn động vật hoang dã vô cùng thú vị.
C. Tôi đã không mong đợi anh ta sẽ giảng về bảo tồn động vật hoang đã, nhưng anh ta đã nói rất tốt
D. Tại bài giảng về bảo tồn động vật hoang dã của anh ta tôi nhận ra tôi cần học thêm về nó
Chọn đáp án A
- whose: đại từ quan hệ thay thế cho tính từ sở hữu trước danh từ đó
- which: đại từ quan hệ thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ vật
- who: đại từ quan hệ thay thế cho chủ ngữ chỉ ngưởi
- what: dùng trong mệnh đề danh từ
E.g: What you have said is completely right.
Trong câu này, đại từ quan hệ cần điền vào là “whose” để thay thế cho tính từ sở hữu.
Dịch: Loài có nguy cơ tuyệt chủng là loài mà số lượng của nó ít đến nỗi mà có nguy cơ bị tuyệt chủng.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. left (quá khứ phân từ): còn sót lại, còn lại B. alone (a): một mình
C. staying (hiện tại phân từ): ở lại, ở D. survive (v): sống sót
Tạm dịch:
“ The most successful animals on earth - human beings - will soon he the only ones (27) ______ unless we can solve this problem.”(Con người - loài động vật thành công nhất trên Trái Đất sẽ trở thành loài duy nhất sót lại trừ khi chúng ta có thể giải quyết vấn đề này.)
Đáp án B
Kiến thức về từ loại
A. life (n): cuộc sống B. alive (ai): còn sống
C. lively (a): sinh động D. live (v/n): sống/ trực tiếp
Tạm dịch:
“Some birds, such as parrots. are caught (25) ______ and sold as pets.” (Một số loài chim, như là vẹt bị bắt sống và bị bán làm thú cưng.)
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. reduce: cắt giảm B. produce: sản xuất
C. increase: tăng D. preserve: bảo tồn
Tạm dịch: Quỹ Bảo Tồn Động vật hoang dã giúp bảo tồn động vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.