K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 9 2023

dẫn truyện:Trúc có công việc mới là tài xế taxi. Mai đi dạo vào một ngày. Cô ấy nhìn thấy bạn tôi là Trúc trên chiếc ô tô màu vàng.

Mai: Chào Trúc, bạn đang làm gì với chiếc xe này vậy?

Trúc: Ồ, chào Mai. Tôi có công việc mới. Đó là tài xế taxi.

Mai:Ồ,bạn là tài xế taxi..hummm...OK.Làm tốt lắm.Tôi thích công việc này của họ.

Trúc:Được rồi.Cảm ơn Mai.Nhưng c có muốn đi không?

Mai: ừm..tôi muốn đi xem phim.

Trúc: đâu rồi?

Mai: T không biết. Xin lỗi Trúc nhé

Trúc: ừm....Được rồi.Đi thôi.

Trúc lái taxi.

Trúc: chúng ta ở đây phải không?

Mai: Ồ, đây không phải là rạp chiếu phim. Đây là siêu thị.

Trúc: Ồ..Xin lỗi.

Trúc lái taxi

Trúc: chúng ta ở đây à Mai?

Mai: Trúc...hahaha..

Trúc:hah..Có buồn cười không?

Mai:Haha..Trúc..Đây không phải là rạp chiếu phim.Đây là bệnh viện..haha...

Trúc: Ồ...haha..Tôi xin lỗi..

Trúc lái taxi....lại nữa..

Trúc: chúng ta ở đây à?

Mai: Vâng! Nó đây rồi. Cảm ơn Trúc nhiều lắm!

Trúc: Ôi, tôi mệt quá..Mai...

Mai: Ồ..Cậu ổn chứ?

Trúc: Đừng lo lắng, Mai. Tôi ổn.

15 tháng 10 2023

Bạn biết thì hỏi làm chi cho mệt !?!

 

15 tháng 10 2023
Mai: Chào Trúc. Bạn có đến nhà hàng của tôi không? Trúc: Vâng. Nhưng tôi đói quá. Mai: Được rồi. Đi nào. Trúc: Ôi. Bạn có pizza, bánh burger và cà phê? Mai: Vâng. Đó là món ăn và đồ uống yêu thích của tôi. Bạn ăn gì? Trúc: Cho em xin 5 cái pizza và 2 cà phê nhé. Mai: Được rồi.
10 tháng 10 2023

-our school, không phải us school

-không có join, chỉ có the funfair

-đang nói về tomorrow mà hỏi did, trả lời did?

-ở trên nói tomorrow, ở dưới trả lời did?

11 tháng 10 2023

our có nghĩa là chúng tôi.Còn tui thì đang nói từ chúng mình hay chúng ta gọi là us.OK?

11 tháng 8 2023

Xin chào.Mình là Munka đây.Hãy dịch tiếng anh ở trên nha

11 tháng 8 2023

!ERROR 404!

2 tháng 8 2023

Mai: Xin chào, Oanh. Bạn khỏe không?

Oanh: Vâng, tôi rất khỏe. Bạn có muốn đi đến Vịnh Hạ Long không, Mai?

Mai: Xin lỗi. Tôi không đi Vịnh Hạ Long.

Oanh: Tại sao không? Có chuyện gì với bạn?

Mai: Tôi cảm thấy không khỏe, Oanh. Tôi xin lỗi.

Oanh: Không khỏe à? Ồ không. Bạn cũng có faver.

Mai: Vâng, tôi nghĩ vậy. Tôi cảm thấy rất nóng.

Oanh: Bạn nên đến bác sĩ, Mai.

Mai: Vâng, tôi sẽ. Cảm ơn bạn, Oanh.

2 tháng 8 2023

Các bạn hãy dịch đi nha

                                                                    EnglishII.EXERCISES :A / Multiple choice:01. Miss Lien is waiting (on/ for / at) the bus.02. How many school girls (is/ am/ are) there in your class?03. (How, What, Which) many books are there? .There are five books.04. I am (play, playing, to play) soccer. 05. we usually go to school (on, at,by) bike. 06. Are you watching television? Yes,( I do, I am, you are ) 07. How (does/ do /is ) Mr Ba travel to Ho Chi Minh City ?08....
Đọc tiếp

                                                                    English

II.EXERCISES :
A / Multiple choice:
01. Miss Lien is waiting (on/ for / at) the bus.
02. How many school girls (is/ am/ are) there in your class?
03. (How, What, Which) many books are there? .There are five books.
04. I am (play, playing, to play) soccer. 
05. we usually go to school (on, at,by) bike. 
06. Are you watching television? Yes,( I do, I am, you are ) 
07. How (does/ do /is ) Mr Ba travel to Ho Chi Minh City ?
08. There ( are/ am/ is ) a lake near my houre .
09. The children ( plays/ playing/ play ) soccer in the garden every afternoon.
10. My sister always ( brush/ brushes/ brushing ) her teeth after dinner.
11. My brother ( has/ have/ are ) two children .
12. You ( must/ can/ canot ) go into " One way" street.
13. My brother and I (watch/ watches/ watching) TV every evening.
14. His class is on the (three/ third/ thirdth) floor.
15. A paddy field is a rice ( garden/ yard / paddy).
16. This is ( he/ you/ her) new classmate.
17. There is a well ( next/ behind/ to the left) Minh's house.
18. which (class/ grade/ chool) are you in? - 7A
19. What time do you (get/ has/ have) breakfast?
20. Where do you ( get/ live/ go) - in HaNoi.
21. I usually go to bed (at/ on/ in) 10 o'clock.
22. ( Are/ Does/ Is) your school big or small?
23. It is (Nam/ Nam's/ Nams') ruler.
24. Ha is a student. She is (of/ on/ in) grade 6,class6C.
25. We have literature (on/ in/ at) Monday and Wednesday.
26. Do you like music? ( Yes, I do / Yes,I does / No, I am not).
27. ( What/ How/ When) do you do every morning?
28. (Which/ where/ When) school do you go to?
29. She (finish/ finishes/ finishs) her homework at 11 o'clock.
30. ( How many/ How much/ What) floors does it have?
31. Her house is between a bookshop (and/ of/ with) a restaurant.
33. ( Is/ Has/ Does) she live in a big city? -Yes, she does.
34. ( What/ Which/ Where) is your school? - On Quang Trung Street.
35. Is there a bookstore near here? Yes, (there are/ it is/ there is).
36. My father (work/ to work/ works) in a hospital.
37. Hoa is ( rides/ riding/ driving) her bike to school.
38. The lights are red. You ( can/ must/ can't) stop.
39. Where's Tam going? - He is going (from/ to/ at) work.
40. The sign says"No turn left".We (can/ must/ mustn't) turn left.
41. Are there ( some/ any/ a ) trees near your house?
42. ( How/ What/ Who) does he do? - He's a teacher.
43. We are ( at/ on/ in) our living room.
44. He is driving a truck. He’s a truck ( driver / rider / teacher / engineer )
45. He lives in the country. It’s very ( small / big / quiet / old ) there.
46. There aren’t (any, a , some) stores here. 
47. (What,Which, How) do you go to the zoo? 
48. What time does your mother go to bed? . ( At, On ,In) ten o’clock
49. He (go ,is going ,goes) to school by bike every day 
50. There is a restaurant (to the left, next, behind) to my house.

3
31 tháng 7 2018

English

II.EXERCISES :
A / Multiple choice:
01. Miss Lien is waiting (on/ for / at) the bus.
02. How many school girls (is/ am/ are) there in your class?
03. (How, What, Which) many books are there? .There are five books.
04. I am (play, playing, to play) soccer. 
05. we usually go to school (on, at,by) bike. 
06. Are you watching television? Yes,( I do, I am, you are ) 
07. How (does/ do /is ) Mr Ba travel to Ho Chi Minh City ?
08. There ( are/ am/ is ) a lake near my houre .
09. The children ( plays/ playing/ play ) soccer in the garden every afternoon.
10. My sister always ( brush/ brushes/ brushing ) her teeth after dinner.
11. My brother ( has/ have/ are ) two children .
12. You ( must/ can/ canot ) go into " One way" street.
13. My brother and I (watch/ watches/ watching) TV every evening.
14. His class is on the (three/ third/ thirdth) floor.
15. A paddy field is a rice ( garden/ yard / paddy).
16. This is ( he/ you/ her) new classmate.
17. There is a well ( next/ behind/ to the left) Minh's house.
18. which (class/ grade/ chool) are you in? - 7A
19. What time do you (get/ has/ have) breakfast?
20. Where do you ( get/ live/ go) - in HaNoi.
21. I usually go to bed (at/ on/ in) 10 o'clock.
22. ( Are/ Does/ Is) your school big or small?
23. It is (Nam/ Nam's/ Nams') ruler.
24. Ha is a student. She is (of/ on/ in) grade 6,class6C.
25. We have literature (on/ in/ at) Monday and Wednesday.
26. Do you music? ( Yes, I do / Yes,I does / No, I am not).
27. ( What/ How/ When) do you do every morning?
28. (Which/ where/ When) school do you go to?
29. She (finish/ finishes/ finishs) her homework at 11 o'clock.
30. ( How many/ How much/ What) floors does it have?
31. Her house is between a bookshop (and/ of/ with) a restaurant.
33. ( Is/ Has/ Does) she live in a big city? -Yes, she does.
34. ( What/ Which/ Where) is your school? - On Quang Trung Street.
35. Is there a bookstore near here? Yes, (there are/ it is/ there is).
36. My father (work/ to work/ works) in a hospital.
37. Hoa is ( rides/ riding/ driving) her bike to school.
38. The lights are red. You ( can/ must/ can't) stop.
39. Where's Tam going? - He is going (from/ to/ at) work.
40. The sign says"No turn left".We (can/ must/ mustn't) turn left.
41. Are there ( some/ any/ a ) trees near your house?
42. ( How/ What/ Who) does he do? - He's a teacher.
43. We are ( at/ on/ in) our living room.
44. He is driving a truck. He’s a truck ( driver / rider / teacher / engineer )
45. He lives in the country. It’s very ( small / big / quiet / old ) there.
46. There aren’t (any, a , some) stores here. 
47. (What,Which, How) do you go to the zoo? 
48. What time does your mother go to bed? . ( At, On ,In) ten o’clock
49. He (go ,is going ,goes) to school by bike every day 
50. There is a restaurant (to the left, next, behind) to my house.

31 tháng 7 2018

Câu 50 chọn next nhé ( Mk ấn nhầm quên chưa tô đậm)

Học tốt ~

6 tháng 1

rất hay ạ 

6 tháng 1

Rất hay nhé, mik cũng đang học lớp 5 nên có nghe bài này rồi á!

23 tháng 8 2023

Trúc: Bạn có đói không Mai?

Mai: Có. Hãy cùng đi đến căng tin trường đi Trúc.

Kitchen uncle: Cháu muốn ăn gì?

Trúc: Cháu muốn ăn sô cô la, mì và táo ạ.

Mai: Còn cháu muốn ăn mì, sô cô la và sữa ạ.

23 tháng 8 2023

Truc: Bạn có đói không, Mai?

Mai: Có chứ. Cùng đi đén căn-tin trường nào,Truc

Kitchen uncle: Cháu muốn ăn gì nào?

Truc: Cháu muốn sô-cô-la, mì và táo ạ.

Mai: Và cháu muốn mì, sô-cô-la và sữa ạ.

 

28 tháng 9 2023

Daisy: Chào buổi sáng, Mai. Rất vui được gặp lại bạn.

Mai: Ồ. Chào Daisy. Rất vui được gặp lại bạn.

Daisy: Hôm nay bạn thế nào, Mai?

Mai: Tôi rất khỏe, cảm ơn. Còn bạn, Daisy?

Daisy: Tôi cũng rất khỏe. Cảm ơn Mai. Hôm nay tôi có phim mới. Bạn có muốn đi xem phim không?

Mai: Có chứ!

Daisy: Thật sao?

Mai: Đúng, Daisy. Tôi muốn đến đó.

Daisy: Bạn cần gì để đi xem phim?

Mai: Tôi muốn thứ gì đó như bỏng ngô, Daisy.

Daisy: Bỏng ngô? Uhh...

Mai: Này, Daisy. Bạn nghĩ bạn không tìm thấy bỏng ngô à.

Daisy: Ah..Đừng lo lắng. Tôi có thể tìm thấy nó.

Mai: Được rồi, đi thôi

Daisy: Đây. Đây là bỏng ngô ở siêu thị. Đi với tôi!

Mai: Uhh...Daisy..

Daisy: cái gì? bạn không đến đây à?

Mai: Uhhh.....tôi đến đây.

Ông Peter: Này. Bạn có muốn ăn gì đó không?

Daisy: Tôi muốn ăn bỏng ngô, ông Peter.

Mai: Và sữa nữa, ông Peter.

Daisy: Mai...bạn..muốn uống sữa và bỏng ngô...uh..

Mai: Vâng. Tôi rất thích nó, Daisy.

Ồ..OK. Này, thưa ông. Tôi cần thêm nước cam.

Ông Peter: Được rồi.

28 tháng 9 2023

lên google đi còn để đây ngta lừi:)

25 tháng 4 2023

1. Have 

2. hers

3. many

4. That

5. some

6. can't