Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
Theo đoạn văn, trẻ con:
A. không biết cách thể hiện cảm xúc.
B. lúc nào cũng vội vã.
C. thường không nghĩ rằng thời gian quan trọng.
D. thường vui vẻ.
Dẫn chứng: “The children will be unhappy because they don’t understand. For them, time is not important.”
Tạm dịch: Lũ trẻ sẽ không vui vì chúng không hiểu. Đối với chúng, thời gian không quan trọng.
A
Các mâu thuẫn gia đình có thể xảy ra nếu:
A. đàn ông không trò chuyện đủ nhiều với gia đình của họ.
B. mọi người nói về chuyện đàn ông là nội trợ.
C. đàn ông hiểu sai ý.
D. đàn ông nói quá nhiều với gia đình họ.
Dẫn chứng: “If you do not say anything, your family may get the wrong idea. Then there may be serious problems.”
Tạm dịch: Nếu bạn không nói gì cả, gia đình bạn sẽ hiểu sai ý của bạn. Và sau đó có thể có những vấn đề nghiêm trọng.
B
Từ đoạn văn có thể suy ra rằng Ted nghĩ rằng:
A. làm việc nhà dễ.
B. học làm việc nhà dễ.
C. học làm việc nhà là vấn đề.
D. nấu ăn là thứ dễ nhất để học.
Dẫn chứng: “Usually they talk about men doing the housework, the cooking, cleaning, and shopping. But in my opinion, these are the easiest things to learn.”
Tạm dịch: Thường thì họ nói về chuyện đàn ông làm việc nhà, nấu ăn, dọn dẹp hay mua sắm. Nhưng theo tôi, làm việc nhà là thứ dễ nhất để học
C
Từ “they” ở đoạn 4 muốn nói tới?
A. Những người đàn ông là nội trợ.
B. Những người đàn ông không nói về cảm xúc của họ.
C. Những người đàn ông nói về cảm xúc của họ.
D. Những người lạ lùng ở chỗ làm.
Dẫn chứng: “At work, men usually don’t talk about their feelings. If they do, people think they are strange.”
Tạm dịch: Khi đi làm, đàn ông thường không chia sẻ về cảm xúc của họ. Nếu họ làm vậy, người ta sẽ nghĩ rằng họ thật kì lạ.
1. don't see / are
am / mean / don't have
do you have / have you been
have been / have just got / have enjoyed / have gone / have visited
TICK GIÚP MÌNH NHA
Đáp án A.
Tạm dịch: “Mình phải đi đây, giữ liên lạc nhé! “Được rồi, sớm gặp lại cậu. ”
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
B. Tớ sẽ gọi cho cậu.
C. Tớ cũng phải đi đây.
D. Câu không thể đi bây giờ.
- be in touch: giữ liên lạc.
Ex: Jim and I are still in touch after all those years.