Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các tính từ bổ sung từng nhóm
a. cheerful, colorful
(vui vẻ, đầy màu sắc)
b. fearless, harmless
(không sợ hãi, vô hại)
c. sunny, windy
(đầy nắng, đầy gió)
d. noticeable, manageable
(đáng chú ý, có thể quản lý)
e. dangerous, gorgeous
(nguy hiểm, tuyệt đẹp)
f. aggressive, exhaustive
(tích cực, triệt để)
Các tính từ bổ sung từng nhóm
a. cheerful, colorful
(vui vẻ, đầy màu sắc)
b. fearless, harmless
(không sợ hãi, vô hại)
c. sunny, windy
(đầy nắng, đầy gió)
d. noticeable, manageable
(đáng chú ý, có thể quản lý)
e. dangerous, gorgeous
(nguy hiểm, tuyệt đẹp)
f. aggressive, exhaustive
(tích cực, triệt để)
1. honest (adj): trung thực
=> dishonest (adj): không trung thực
2. kind (adj): tốt bụng
=> unkind (adj): không tốt bụng
3. loyal (adj): trung thành
=> disloyal (adj): không trung thành
4. organised (adj): có tổ chức
=> disorganised (adj): vô tổ chức
5. patient (adj): kiên trì
=> impatient(adj): không kiên trì
6. reliable (adj): đáng tin cậy
=> unreliable (adj): không đáng tin
7. sensitive (adj): nhạy cảm
=> insensitive (adj): vô cảm
1. isn’t going to stop
2. are going to spend – will have
3. am going to drop – will take
4. am going to – won’t be
- 25-metre: swimming pool
(25m: hồ bơi)
- 400-metre: athletics track
(400m: đường chạy điền kinh)
- air-conditioned: ice rink
(có điều hòa: sân trượt băng)
- brightly lit: boxing ring
(sáng rực rỡ: võ đài quyền anh)
- eight-lane: swimming pool
(tám làn: bể bơi)
- full-sized: golf course
(kích thước đầy đủ: sân golf)
- open-air: climbing wall
(ngoài trời: leo tường)
- solar-heated: football pitch
(năng lượng mặt trời sưởi ấm: sân bóng đá)
- soundproof: dance studio
(cách âm: phòng tập nhảy)
- well-equipped: weights room
(đầy đủ tiện nghi: phòng tập tạ)
Cụm danh – tính hoàn chỉnh
1. ambitious (adj): tham vọng
=> ambition (n): sự tham vọng
2. cheerful (adj): vui vẻ
=> cheerfulness (n): sự vui vẻ
3. creative (adj): sáng tạo
=> creativity (n): sự sáng tạo
4. enthusiastic (adj): nhiệt tình
=> enthusiasm (n): sự nhiệt tình
5. flexible (adj): linh hoạt
=> flexibility (n): sự linh hoạt
6. generous (adj): hào phóng
=> generosity (n): sự hào phóng
7. honest (adj): trung thực
=> honesty (n): sự trung thực
8. idealistic (adj): lý tưởng
=> idealism (n): sự lý tưởng
9. intelligent (adj): thông minh
=> intelligence (n): sự thông minh
10. loyal (adj): trung thành
=> loyalty (n): sự trung thành
11. mature (adj): chín chắn
=> maturity (n): sự chín chắn
12. modest (adj): khiêm tốn
=> modesty (n): sự khiêm tốn
13. optimistic (adj): lạc quan
=> optimism (n): sự lạc quan
14. patient (adj): kiên nhẫn
=> patience (n): sự kiên nhẫn
15. pessimistic (adj): bi quan
=> pessimism (n): sự bi quan
16. punctual (adj): đúng giờ
=> punctuality (n): sự đúng giờ
17. realistic (adj): thực tế
=> realism (n): sự thực tế
18. self-confident (adj): tự tin
=> self-confidence (n): sự tự tin
19. serious (adj): nghiêm túc
=> seriousness (n): sự nghiêm túc
20. shy (adj): nhút nhát
=> shyness (n): sự nhút nhát
21. sociable (adj): hòa đồng
=> sociability (n): sự hòa đồng
22. stubborn (adj): bướng bỉnh
=> stubbornness (n): sự bướng bỉnh
23. sympathetic (adj): đồng cảm
=> sympathy (n): sự đồng cảm
24. thoughtful (adj): chu đáo
=> thoughtfulness (n): sự chu đáo
1.
adolescence (n): thời niên thiếu
adolescent (n): thanh thiếu niên
2.
dependent (adj): phụ thuộc
dependence (n): sự phụ thuộc
3.
private (adj): riêng tư
privacy (n): sự riêng tư
4.
emotion (n): cảm xúc
emotional (adj): thuộc về cảm xúc
5.
critic (n): nhà phê bình
critical (adj): phê bình
6.
distrustful (adj): không tin tưởng
A: interested, unhappy, curious, addicted, worried, aware, responsible, successful.
B: dissatisfied, shocked, good, sensitive
* Giải thích + giới từ
- addicted + to: nghiện
- aware + of: nhận thức về
- curious + about: tò mò về
- dissatisfied + with: không hài lòng với
- good + at: giỏi về
- interested + in: hứng thú về
- successful + at: thành công với
- responsible + for: chịu trách nhiệm cho
- sensitive + to: nhạy cảm với
- shocked + at: sốc về
- worried + about: lo lắng về
- unhappy +with: không vui với