Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
(1) The protozoans, minute, aquatic creatures each of which consists of a single cell of protoplasm
Dịch bài
(1) Sinh vật đơn bào, loài sinh vật nhỏ, sống trong nước, với mỗi cá thểbao gồm một tế bào duy nhất gồm chất nguyên sinh, tạo thành một nhóm các loài sinh vật nguyên thủy nhất trong thế giới động vật. Chúng rất đa dạng, nhưng nhìn chung có thể chia thành 3 nhóm dựa trên cơ chế di chuyển. Nhóm Mastigophora có một hoặc nhiều đuôi dài, giúp đẩy cơ thể về phía trước. Nhóm Ciliata, có cùng cơ chế vận động như Mastigophora, nhưng nhiều đuôi ngắn hơn. Nhóm Sarcodina, bao gồm trùng amip, trôi nổi hoặc di chuyển trong nước bằng chính cơ thể có lớp bảo vệ bên ngoài của mình
(2) Ngoài hình thức di chuyển, có một số các đặc điểm khác giúp phân biệt 3 nhóm sinh vật đơn bào. Ví dụ, nhóm Ciliata có ít nhất 2 nhân mỗi tế bào, thường một nhân lớn quy định đặc điểm tăng trưởng nhưng phân hủy trong quá trình sinh sản, và một nhân nhỏ hơn có chứa mã di truyền cần thiết để tạo ra nhân lớn.
(3) Sinh vật đơn bào được coi là động vật bởi vì, không giống thực vật có sắc tố mà một số loài sinh vật đơn bào giống y hệt, chúng không sống bằng các hợp chất hữu cơ đơn giản. Tế bào của chúng thể hiện tất cả các đặc điểm chính của tế bào ở động vật bậc cao.
(4) Nhiều loài sinh vật đơn bào tập hợp các cá thể lại với nhau, gọi là các “tập đoàn trùng roi” với mối liên kết chặt chẽ của các bộ phận và phản ứng đồng nhất với kích thích từ bên ngoài. Những nghiên cứu gần đây về hiện tượng này, cùng với những quan sát bằng kính hiển vi cao cấp có lẽ sẽ buộc chúng ta phải định nghĩa lại thế nào là sinh vật đơn bảo, thậm chí phải xem lại định nghĩa cơ bản nhất rằng chúng có thực sự có 1 tế bào hay không. Dù vậy, với các dữ liệu hiện có, các nhà khoa học đã xác định được khoảng 40,000 loại sinh vật đơn bào. Chắc chắn, khi các phương thức quan sát của chúng ta được cải thiện nhờ công nghệ, sẽ có thêm nhiều các mô hình phân loại ưu việt hơn được đưa ra.
Đáp án C
(1) usually a large nucleus that regulates growth but decomposes during reproduction
Dịch bài
(1) Sinh vật đơn bào, loài sinh vật nhỏ, sống trong nước, với mỗi cá thểbao gồm một tế bào duy nhất gồm chất nguyên sinh, tạo thành một nhóm các loài sinh vật nguyên thủy nhất trong thế giới động vật. Chúng rất đa dạng, nhưng nhìn chung có thể chia thành 3 nhóm dựa trên cơ chế di chuyển. Nhóm Mastigophora có một hoặc nhiều đuôi dài, giúp đẩy cơ thể về phía trước. Nhóm Ciliata, có cùng cơ chế vận động như Mastigophora, nhưng nhiều đuôi ngắn hơn. Nhóm Sarcodina, bao gồm trùng amip, trôi nổi hoặc di chuyển trong nước bằng chính cơ thể có lớp bảo vệ bên ngoài của mình
(2) Ngoài hình thức di chuyển, có một số các đặc điểm khác giúp phân biệt 3 nhóm sinh vật đơn bào. Ví dụ, nhóm Ciliata có ít nhất 2 nhân mỗi tế bào, thường một nhân lớn quy định đặc điểm tăng trưởng nhưng phân hủy trong quá trình sinh sản, và một nhân nhỏ hơn có chứa mã di truyền cần thiết để tạo ra nhân lớn.
(3) Sinh vật đơn bào được coi là động vật bởi vì, không giống thực vật có sắc tố mà một số loài sinh vật đơn bào giống y hệt, chúng không sống bằng các hợp chất hữu cơ đơn giản. Tế bào của chúng thể hiện tất cả các đặc điểm chính của tế bào ở động vật bậc cao.
(4) Nhiều loài sinh vật đơn bào tập hợp các cá thể lại với nhau, gọi là các “tập đoàn trùng roi” với mối liên kết chặt chẽ của các bộ phận và phản ứng đồng nhất với kích thích từ bên ngoài. Những nghiên cứu gần đây về hiện tượng này, cùng với những quan sát bằng kính hiển vi cao cấp có lẽ sẽ buộc chúng ta phải định nghĩa lại thế nào là sinh vật đơn bảo, thậm chí phải xem lại định nghĩa cơ bản nhất rằng chúng có thực sự có 1 tế bào hay không. Dù vậy, với các dữ liệu hiện có, các nhà khoa học đã xác định được khoảng 40,000 loại sinh vật đơn bào. Chắc chắn, khi các phương thức quan sát của chúng ta được cải thiện nhờ công nghệ, sẽ có thêm nhiều các mô hình phân loại ưu việt hơn được đưa ra.
Đáp án C
(1) The Sarcodina, which include amoebae, float or row themselves about on their crusted bodies.
Dịch bài
(1) Sinh vật đơn bào, loài sinh vật nhỏ, sống trong nước, với mỗi cá thểbao gồm một tế bào duy nhất gồm chất nguyên sinh, tạo thành một nhóm các loài sinh vật nguyên thủy nhất trong thế giới động vật. Chúng rất đa dạng, nhưng nhìn chung có thể chia thành 3 nhóm dựa trên cơ chế di chuyển. Nhóm Mastigophora có một hoặc nhiều đuôi dài, giúp đẩy cơ thể về phía trước. Nhóm Ciliata, có cùng cơ chế vận động như Mastigophora, nhưng nhiều đuôi ngắn hơn. Nhóm Sarcodina, bao gồm trùng amip, trôi nổi hoặc di chuyển trong nước bằng chính cơ thể có lớp bảo vệ bên ngoài của mình
(2) Ngoài hình thức di chuyển, có một số các đặc điểm khác giúp phân biệt 3 nhóm sinh vật đơn bào. Ví dụ, nhóm Ciliata có ít nhất 2 nhân mỗi tế bào, thường một nhân lớn quy định đặc điểm tăng trưởng nhưng phân hủy trong quá trình sinh sản, và một nhân nhỏ hơn có chứa mã di truyền cần thiết để tạo ra nhân lớn.
(3) Sinh vật đơn bào được coi là động vật bởi vì, không giống thực vật có sắc tố mà một số loài sinh vật đơn bào giống y hệt, chúng không sống bằng các hợp chất hữu cơ đơn giản. Tế bào của chúng thể hiện tất cả các đặc điểm chính của tế bào ở động vật bậc cao.
(4) Nhiều loài sinh vật đơn bào tập hợp các cá thể lại với nhau, gọi là các “tập đoàn trùng roi” với mối liên kết chặt chẽ của các bộ phận và phản ứng đồng nhất với kích thích từ bên ngoài. Những nghiên cứu gần đây về hiện tượng này, cùng với những quan sát bằng kính hiển vi cao cấp có lẽ sẽ buộc chúng ta phải định nghĩa lại thế nào là sinh vật đơn bảo, thậm chí phải xem lại định nghĩa cơ bản nhất rằng chúng có thực sự có 1 tế bào hay không. Dù vậy, với các dữ liệu hiện có, các nhà khoa học đã xác định được khoảng 40,000 loại sinh vật đơn bào. Chắc chắn, khi các phương thức quan sát của chúng ta được cải thiện nhờ công nghệ, sẽ có thêm nhiều các mô hình phân loại ưu việt hơn được đưa ra.
Đáp án D
A. Colonies of protozoans: các loại sinh vật đơn bào
B. Mastigophora: Nhóm Mastigophora
C. Motility in protozoans: tính chất của sinh vật đơn bào
D. Characteristics of protozoans: đặc điểm của sinh vật đơn bào