Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
Sau động từ tobe “is” cần một tính từ.
like (adj): giống nhau alike (adj): giống nhau (không đứng trước danh từ)
likely + to V (adj): có khả năng unlikely + to V(adj): không chắc sẽ xảy ra
One fascinating survey reveals that a woman's choice is (26) likely to reveal a great deal about herself
Tạm dịch: Một khảo sát thú vị cho thấy sự lựa chọn của một người phụ nữ có khả năng tiết lộ rất nhiều về bản thân cô ấy
Chọn C

Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
own (adj): nhấn mạnh cái gì thuộc về ai private (adj): riêng tư
personal (adj): cá nhân individual (adj): riêng lẻ
hyphenate their (25) own name and their husband's
Tạm dịch: gạch nối tên của riêng họ và của chồng họ
Chọn A

Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
counterpart (n): bên tương ứng, đối tác
Ở đây cần một đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ => chọn “who”.
counterparts (29) who prefer the more traditional forms Miss or Mrs.
Tạm dịch: những người thích các hình thức truyền thống như Miss và Mrs.
Chọn A
Dịch bài đọc:
PHỤ NỮ LẤY TÊN CỦA CHỒNG
Trong xã hội phương Tây, nhiều phụ nữ nhận thức được sức mạnh của những cái tên ảnh hưởng đến danh tính, biết được rằng việc chọn cách chọn cách nhận diện bản thân sau khi kết hôn có thể là một quyết định quan trọng. Họ có thể theo truyền thống lấy họ của chồng, gạch nối tên của chính họ và của chồng hoặc giữ tên khai sinh của họ. Một cuộc khảo sát thú vị cho thấy sự lựa chọn của một người phụ nữ có khả năng tiết lộ rất nhiều về bản thân và mối quan hệ của cô ấy với chồng. Phụ nữ lấy tên chồng coi trọng các mối quan hệ nhất. Mặt khác, những người phụ nữ giữ tên khai sinh của họ đặt mối quan tâm cá nhân của họ lên trước các mối quan hệ và kỳ vọng xã hội. Hình thức địa chỉ nữ cũng ảnh hưởng đến nhận thức của người khác. Nghiên cứu được thực hiện vào cuối những năm 1980 cho thấy những phụ nữ chọn danh hiệu Ms. cho cảm giác là người có định hướng thành tích hơn, tự tin về xã hội và năng động nhưng ít ấm áp hơn so với những người thích các hình thức truyền thống hơn như Miss và Mrs.

Kiến thức: Rút gọn mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách: lược bỏ đại từ quan hệ, “tobe” nếu có:
- Dùng cụm V.ing nếu chủ động
- Dùng cụm V.p.p nếu bị động
Ngữ cảnh ở đây phải dùng thể bị động => “conducted”.
Research (28) conducted in the late 1980s showed that
Tạm dịch: Nghiên cứu được thực hiện vào cuối những năm 1980 cho thấy
Chọn D

Đáp án B
Kiến thức về cụm từ cố định
A. change /t∫ein(d)ʒ/ (n): sự thay đổi B. result /ri’zʌlt/ (n): kết quả
C. success /sək’ses/ (n): thành công D. opportunity /ɑpə’tju:niti/ (n): cơ hội
Cụm từ cố định:
As a result = therefore = hence = consequently: do đó, do vậy, kết quả là

Đáp án C
Kiến thức về liên từ
A. because: bởi vì B. Therefore: do đó, do vậy
C. However: tuy nhiên D. So: vì vậy
Ta có, “so” không dùng đứng sau dấu chấm (.), không đứng đầu mệnh đề nên ta loại D.
Căn cứ vào nghĩa của câu ta chọn C.
“The women who worked there were paid low wages, lived in crowded and small dormitories. (27) ____, they found themselves a place as active members of society.”
(Người phụ nữ người mà được trả lương thấp phải sống trong những khu nhà chật hẹp. Tuy nhiên, họ thấy mình có vai trò tích cực với tư cách là thành viên của xã hội)

Đáp án A
Kiến thức về đại từ quan hệ
Căn cứ vào “the women” là danh từ chỉ người và động từ “work” nên vị trí trống cần một đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ của mệnh đề nên đáp án là A.

Đáp án C
ĐỌC ĐIỀN – Chủ đề: Home life
Kiến thức về từ vựng
A. fascinated /fæsi,neitid/ (a): bị mê hoặc, quyến rũ
B. worried /’wʌrid/ (a): lo lắng
C. dedicated /’dedikeitid/ (a): tận tụy, tận tâm
D. interested /’intristid/ (a): thích thú, quan tâm
Ta có cấu trúc:
- To be fascinated by st: bị mê hoặc, lôi cuốn bởi cái gì
- To be worried about st: lo lắng về cái gì
- To be dedicated to st: tận tụy/ hi sinh cho cái gì
- To be interested in st: quan tâm tới cái gì
Căn cứ vào “to their families”

Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. unfortunately /ʌn’fɔ:t∫ənətli/ (adv): một cách đáng tiếc, không may
B. approximately /ə’prɒksimətli/ (adv): khoảng chừng, xấp xỉ
C. nearly /’niəli/ (adv): gần, suýt
D. dramatically /drə’mætikəli/ (adv): đột ngột
Căn cứ vào nghĩa của câu:
“However, the public role of women has changed (24) _____ since the beginning of World War II.” (Tuy nhiên, vai trò của người phụ nữ đã đột ngột thay đổi từ khi bắt đầu Chiến tranh Thế giới thứ 2.)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
place something on something/doing something: thể hiện thái độ đối với cái gì
Women who take their husband's name place the most importance (27) on relationships.
Tạm dịch: Phụ nữ lấy tên chồng coi trọng các mối quan hệ nhất.
Chọn B