Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
Key words: Where in the passage, example of a new development in advertising.
Clue: “Advertising is also making use of new technologies. Computer graphics are used to grab the attention of consumers and to help them see products in a new light”: Quảng cáo cũng đang sử dụng các công nghệ mới. Đồ họa máy tính được sử dụng để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và giúp họ nhìn thấy sản phẩm trong một ánh sáng mới
Dẫn chứng nhắc đến đồ họa máy tính, đây chính là ví dụ về sự phát triển mới trong lĩnh vực quảng cáo. Nó nằm ở đoạn 5 → Chọn đáp án D.
Đáp án B.
Key words: most advertising used to be directed at.
Clue: “In the pát, the majority of advertising was aimed at the traditional white family – breadwinner father, non- working mother, and two children”: Trong quá khứ, đa số quảng cáo nhắm vào kiểu gia đình truyền thống – cha là trụ cột gia đình, người mẹ không làm việc và hai con.
Chọn đáp án B. two-parent families with children: gia đình có hai bố mẹ và con
Các đáp án còn lại không đúng:
A. working mothers with children: các bà mẹ đang làm việc và trẻ em
C. unmarried people: những người chưa lập gia đình
D. older adults: người lớn tuổi
Đáp án A.
Key words: paragraph 2, market research includes
Clue: By studying readership breakdowns for newspapers and magazines as well as television ratings and other statistics, an advertising agency can decide on the best way of reaching potential buyers: Bằng cách nghiên cuus phí tổn của độc giả đối với báo và tạp chí cũng như xếp hạng truyền hình và thống kê khác, một cơ quan quảng cáo có thể quyết định cách tốt nhất để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Chọn đáp án A. studying television ratings: nghiên cứu xếp hạng truyền hình.
Các đáp án còn lại không đúng:
A. hiring researchers with backgrounds in many fields: thuê các nhà nghiên cứu có kiến thức về nhiều lĩnh vực.
C. searching for talented workers: tìm kiếm các nhân viên tài năng.
D. determining the price of a product: xác định giá của một sản phẩm.
Đáp án C.
Key words: inferred, paragraph 2, advertisers must.
Clue: Advertising relies on the techniques of market research to identify potential users of a product: Quảng cáo dựa vào các kỹ thuật nghiên cứu thị trường để xác định những khách hàng tiềm năng của một sản phẩm.
Chọn đáp án C. know about the people who will buy the product: hiểu biết về những người sẽ mua sản phẩm. Các đáp án còn lại không đúng:
A. encourage people to try new products: khuyến khích mọi người thử các sản phẩm mới.
B. aim their message at homemakers and professional people: nhắm thông điệp tới người nội trợ và những người chuyên nghiệp.
D. place several ads in newspapers and magazines: đăng một số quảng cáo trên báo và tạp chí.
Đáp án C.
Key words: this, paragraph 1.
Clue: Whether they produce cars, canned foods or cosmetics, manufacturers want their customers to make repeated purchases. The quality of the product will encourage this, of course, but so, too, will affect advertising: Cho dù họ sản xuất ô tô, thực phẩm đóng hộp hoặc mỹ phẩm, nhà sản xuất muốn khách hàng mua đi mua lại mặt hàng này. Chất lượng của sản phẩm sẽ khuyến khích điều này, tất nhiên, nó cũng sẽ ảnh hưởng đến quảng cáo.
Vậy this ở đây là chỉ “repeatedly buying the samebrand” (liên tục mua cùng một nhãn hiệu) → đáp án đúng là C.
Các đáp án còn lại không hợp lí:
A. the quality of the product: chất lượng của sản phẩm.
B. effective advertising: quảng cáo hiệu quả.
D. the most important goal: mục tiêu quan trọng nhất.
Đáp án B.
Key words: mainly discuss.
Clue: Advertising relies on the techniques of market research to identify potential users of a product; Advertising is also making use of new technologies: Quảng cáo dựa vào các kỹ thuật nghiên cứu thị trường để xác định những người sử dụng tiềm năng của một sản phẩm; Quảng cáo cũng đang sử dụng các công nghệ mới.
Phân tích đáp án:
A. How to develop a successful advertising plan: Làm thế nào để phát triển một kế hoạch quảng cáo thành công
B. New techniques and technologies of market research: Các kỹ thuật và công nghệ mới của nghiên cứu thị trường
C. The central role of advertising in selling products: Vai trò trung tâm của quảng cáo trong việc bán sản phẩm.
D. The history of advertising in the United States: Lịch sử quảng cáo ở Hòa Kỳ.
Dựa vào clue ở trên → đáp án chính xác là B.
Đáp án D.
Key words: in a new light, paragraph 5, closest in meaning
Clue: “Computer graphics are used to grab the attention of consumers and to help them see products in a new light”: Đồ họa máy tính được sử dụng để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và giúp họ nhìn thấy sản phẩm một cách hiệu quả.
Chọn đáp án D. in a more energy-efficient way: một cách hiệu quả hơn.
Các đáp án còn lại không đúng:
A. differently: khác nhau
B. with the use of color enhancement: với việc sử dụng màu sắc tăng cường
C. more distinctly: rõ ràng hơn
Theo như thông tin trong đoạn 2, những hành vi sai trái có thể được ngăn chặn nếu như những người định có hành vi xấu ______.
A. có ý thức được họ đang bị quay phim B. biết rằng họ có thể bị chỉ trích
C. nhận ra rằng họ có thể bị phạt công khai D. được làm việc trong những lĩnh vực công
Thông tin: If people know they are on camera, especially when at work or using public services, they are surely less likely to misbehave.
Tạm dịch: Nếu mọi người biết họ đang bị quay phim, đặc biệt là khi đang ở nơi làm việc hoặc sử dụng các dịch vụ công cộng, họ chắc chắn sẽ ít có hành động sai trái.
know = be aware of: có ý thức, biết
Chọn A
A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Điều nào sau đây được định nghĩa trong đoạn văn?
A. Bitcoin B. Giao dịch C. Thẻ tín dụng D. Cơ sở dữ liệu công cộng
Thông tin: Bitcoins are a form of virtual currency. In other words, they are a type of money that does not exist in the actual world.
Tạm dịch: Bitcoin là một dạng tiền ảo. Nói cách khác, chúng là một loại tiền không tồn tại trong thế giới thực.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Bitcoin là một dạng tiền ảo. Nói cách khác, chúng là một loại tiền không tồn tại trong thế giới thực. Tuy nhiên, chúng có thể được sử dụng để mua các sản phẩm và dịch vụ thực tế từ các công ty thật.
Hệ thống bitcoin được tạo ra vào năm 2009 bởi một người bí ẩn tên Satoshi Nakamoto. Trên thực tế, không ai chắc chắn Satoshi Nakamoto là một người thật hay một nhóm người. Bitcoin được thiết kế để phục vụ thay thế cho các loại tiền tệ quốc gia, chẳng hạn như đô la và euro. Chúng có thể được sử dụng để thanh toán trực tuyến thay cho tiền mặt hoặc thẻ tín dụng. Khi bitcoin được chuyển từ người mua sang người bán, giao dịch được ghi lại trong cơ sở dữ liệu công khai.
Chính phủ lo ngại rằng bitcoin có thể dễ dàng bị đánh cắp bởi tin tặc. Họ nhận ra rằng chúng có thể được sử dụng cho mục đích bất hợp pháp. Ví dụ, hàng hóa bị đánh cắp có thể được mua mà chính phủ không biết. Mặc dù ngày càng có nhiều công ty bắt đầu chấp nhận bitcoin, nhưng tỷ lệ mua hàng được thực hiện bằng bitcoin là rất nhỏ so với các phương thức thanh toán trực tuyến khác, chẳng hạn như thẻ tín dụng. Thay vào đó, nhiều chủ sở hữu bitcoin chỉ đơn giản giữ chúng như một khoản đầu tư vì có giá trị hơn trong tương lai. Điều này có thể hoặc không thể là một cách tiếp cận khôn ngoan. Hiện tại, giá trị của bitcoin đang biến động mạnh mẽ, đặc biệt khi so sánh với các loại tiền tệ quốc gia có tính ổn định cao, các nhà đầu tư Bitcoin đang đánh bạc với hy vọng rằng khi loại tiền công nghệ cao này được chấp nhận rộng rãi hơn, giá trị của nó sẽ tăng cao
Đáp án C.
Key words: implies, advertising industry requires.
Clue: “Current developments in advertising increase the need for talented workers”: Sự phát triển hiện tại trong quảng cáo làm tăng nhu cầu nhân viên tài năng.
Chọn đáp án C. innovative thinking: tư duy sáng tạo
Các đáp án còn lại không đúng:
A. millions of dollars: hàng triệu đô la.
B. a college-educated work force: một lực lượng lao động có trình độ đại học
D. government regulation: quy định của chính phủ.