Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
D
D “impressive” = “outstanding” nghĩa là nổi trội, ấn tượng
Đáp án : B
Outstanding= nổi bật, important= quan trọng, impressive= ấn tượng, easy-looking= ưa nhìn, well- known= nổi tiếng
Chọn D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích: outstanding (a): nổi bật, xuất sắc
A. good (a): tốt
B. excellent (a): tuyệt vời
C. gentle (a):nhẹ nhàng
D. bad (a); tệ, kém => outstanding >< bad
Tạm dịch: Ban nhạc đã có một buổi biểu diễn xuất sắc ở Grand Theatre tối qua
Chọn A
A. unsophisticatedly : đơn giản và tự nhiên,
B. decently: thích hợp,tử tế
C. gaudily : vui vẻ
D. gracefully: duyên dáng
=> elegantly: thanh lịch, tao nhã >< unsophisticatedly : đơn giản và tự nhiên,
=> Đáp án A
Tạm dịch: Hầu hết các vị khách trong bữa tiệc tối đều chọn cách ăn mặc sang trọng, nhưng một người đàn ông mặc quần jean và áo sơ mi; sau đó anh được xác định là một giáo viên trung học.
A
Kiến thức: từ trái nghĩa
Giải thích:
elegantly (adv): một cách trang trọng, lịch lãm
A. unsophisticatedly (adv): không thanh lịch B. decently (adv): thanh lịch
C. gaudily (adv): xa hoa D. gracefully (adv): thanh lịch
=> elegantly >< unsophisticatedly
Tạm dịch: Hầu hết mọi người tới bữa tiệc tối chọn ăn mặc một cách thanh lịch, nhưng một người đàn ông mặc quần bò và áo phông, lúc sau anh ý được biết tới là một giáo viên cấp 3.
Đáp án A
abnormal: bất thường
common: phổ biến
customary: phong tục
typical: điển hình
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch: Hai tháng trước, khi đang tìm mua cái quần jeans ở chợ đêm, tôi tình cờ gặp Mai.
Ta có: ran into sb (tình cờ gặp ai) = saw by chance (vô tình nhìn thấy) >< arranged to meet (sắp đặt để gặp)
Các đáp án khác:
A. called loudly: lớn tiếng gọi
B. met very quickly: gặp gỡ chớp nhoáng
Đáp án B
A. Ưa nhìn
B. Khiêm tốn, bình thường
C. Nổi tiếng
D. Ấn tượng