Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)
Đáp án A
Giải thích:
Affinity (n) sự thu hút
A. attraction (n) sự cuốn hút, hấp dẫn
B. move (n) sự di chuyển
C. interest (n) sự quan tâm
D. enthusiasm (n) sự nhiệt tình
Dịch nghĩa: Mặc dù họ chưa từng gặp nhau trước bữa tiệc, nhưng Jim và Jane đã phải lòng nhau.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn 2, các bậc cha mẹ ở Mông đưa chiếc răng bị mất của con họ cho 1 con chó vì _______.
A. họ hy vọng rằng con của họ sẽ nhận được một số quà tặng cho răng của mình
B. họ nghĩ rằng chó thích ăn trẻ con
C. họ tin rằng điều này sẽ làm cho răng mới của đứa con của họ trở nên tốt và khỏe mạnh
D. họ biết rằng chó là động vật rất có trách nhiệm
Thông tin: Dogs are highly respected in Mongolian culture and are considered guardian angels of the people. Tradition says that the new tooth will grow good and strong if the baby tooth is fed to a guardian angel.
Tạm dịch: Chó rất được kính trọng trong văn hóa Mông Cổ và được coi là thiên thần hộ mệnh của người dân. Truyền thống nói rằng chiếc răng mới sẽ phát triển tốt và khỏe mạnh nếu chiếc răng bé được cho một thiên thần hộ mệnh. Theo đó, các bậc cha mẹ ở Mông Cổ sẽ cho con mình bị mất răng vào một miếng thịt và cho chó ăn.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Các nền văn hóa khác nhau tuân theo phong tục đặc biệt của riêng họ khi một đứa trẻ con rụng răng. Ví dụ, ở Hàn Quốc, họ có phong tục ném những chiếc răng bị mất lên nóc nhà. Theo truyền thống, một con chim sẻ sẽ đến và lấy răng. Sau đó, chim ác là sẽ trở lại với một chiếc răng mới cho đứa trẻ. Ở các nước châu Á khác, chẳng hạn như Nhật Bản và Việt Nam, trẻ em theo truyền thống tương tự là ném những chiếc răng bị mất của chúng lên mái nhà.
Chim không phải là động vật duy nhất được cho là lấy những chiếc răng rụng. Ở Mexico và Tây Ban Nha, truyền thống nói rằng một con chuột lấy đi chiếc răng bị mất và để lại một số tiền. Tuy nhiên, ở Mông Cổ, chó có trách nhiệm lấy răng đi. Chó rất được kính trọng trong văn hóa Mông Cổ và được coi là thiên thần hộ mệnh của người dân. Truyền thống nói rằng chiếc răng mới sẽ phát triển tốt và khỏe mạnh nếu chiếc răng bé được cho một thiên thần hộ mệnh. Theo đó, các bậc cha mẹ ở Mông Cổ sẽ cho chiếc răng rụng của con mình vào một miếng thịt và cho nó ăn.
Ý tưởng tặng răng bị mất cho một thiên thần hay nàng tiên cũng là một truyền thống ở phương Tây. Nhiều trẻ em ở các nước phương Tây tin tưởng vào Tiên răng để lại tiền hoặc quà để đổi lấy một chiếc răng. Nguồn gốc chính xác của Tiên răng là một bí ẩn, mặc dù câu chuyện có lẽ đã bắt đầu ở Anh hoặc Ireland từ nhiều
thế kỷ trước. Theo truyền thống, một đứa trẻ đặt một chiếc răng bị mất dưới gối của mình trước khi đi ngủ. Trong nửa đêm, khi đứa trẻ đang ngủ, Tiên răng lấy chiếc răng và để lại thứ khác dưới gối. Ở Pháp, Tiên răng để lại một món quà nhỏ. Tuy nhiên, tại Hoa Kỳ, Tiên răng thường để lại tiền. Những ngày này, tỷ lệ là $ 1 đến $ 5 mỗi răng, cộng với rất nhiều tiền từ Tiên răng!
affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction
Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm
Đáp án : A
“affinity” = “attraction”: sự thu hút, sự lôi cuốn
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “their” ở đoạn 1 nói tới?
A. của những ngôi nhà B. của những mái nhà
C. của những đứa trẻ D. của các nước
Thông tin: In other Asian countries, such as Japan and Vietnam, children follow a similar tradition of throwing their lost teeth onto the roofs of houses.
Tạm dịch: Ở các nước châu Á khác, chẳng hạn như Nhật Bản và Việt Nam, trẻ em theo truyền thống tương tự là ném những chiếc răng bị mất của chúng lên mái nhà.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Các nền văn hóa khác nhau tuân theo phong tục đặc biệt của riêng họ khi một đứa trẻ con rụng răng. Ví dụ, ở Hàn Quốc, họ có phong tục ném những chiếc răng bị mất lên nóc nhà. Theo truyền thống, một con chim sẻ sẽ đến và lấy răng. Sau đó, chim ác là sẽ trở lại với một chiếc răng mới cho đứa trẻ. Ở các nước châu Á khác, chẳng hạn như Nhật Bản và Việt Nam, trẻ em theo truyền thống tương tự là ném những chiếc răng bị mất của chúng lên mái nhà.
Chim không phải là động vật duy nhất được cho là lấy những chiếc răng rụng. Ở Mexico và Tây Ban Nha, truyền thống nói rằng một con chuột lấy đi chiếc răng bị mất và để lại một số tiền. Tuy nhiên, ở Mông Cổ, chó có trách nhiệm lấy răng đi. Chó rất được kính trọng trong văn hóa Mông Cổ và được coi là thiên thần hộ mệnh của người dân. Truyền thống nói rằng chiếc răng mới sẽ phát triển tốt và khỏe mạnh nếu chiếc răng bé được cho một thiên thần hộ mệnh. Theo đó, các bậc cha mẹ ở Mông Cổ sẽ cho chiếc răng rụng của con mình vào một miếng thịt và cho nó ăn.
Ý tưởng tặng răng bị mất cho một thiên thần hay nàng tiên cũng là một truyền thống ở phương Tây. Nhiều trẻ em ở các nước phương Tây tin tưởng vào Tiên răng để lại tiền hoặc quà để đổi lấy một chiếc răng. Nguồn gốc chính xác của Tiên răng là một bí ẩn, mặc dù câu chuyện có lẽ đã bắt đầu ở Anh hoặc Ireland từ nhiều
thế kỷ trước. Theo truyền thống, một đứa trẻ đặt một chiếc răng bị mất dưới gối của mình trước khi đi ngủ. Trong nửa đêm, khi đứa trẻ đang ngủ, Tiên răng lấy chiếc răng và để lại thứ khác dưới gối. Ở Pháp, Tiên răng để lại một món quà nhỏ. Tuy nhiên, tại Hoa Kỳ, Tiên răng thường để lại tiền. Những ngày này, tỷ lệ là $ 1 đến $ 5 mỗi răng, cộng với rất nhiều tiền từ Tiên răng!
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG đúng về truyền thống cho răng ở phương Tây?
A. Trẻ em đưa tiền cho Tiên răng
B. Trẻ em hy vọng sẽ nhận được tiền hoặc quà tặng từ Tiên răng.
C. Trẻ đặt răng bị mất dưới gối.
D. Răng bị mất theo truyền thống được trao cho một thiên thần hoặc cổ tích.
Thông tin: Many children in Western countries count on the Tooth Fairy to leave money or presents in exchange for a tooth.
Tạm dịch: Nhiều trẻ em ở các nước phương Tây tin tưởng vào Tiên Răng để lại tiền hoặc quà để đổi lấy một chiếc răng.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Các nền văn hóa khác nhau tuân theo phong tục đặc biệt của riêng họ khi một đứa trẻ con rụng răng. Ví dụ, ở Hàn Quốc, họ có phong tục ném những chiếc răng bị mất lên nóc nhà. Theo truyền thống, một con chim sẻ sẽ đến và lấy răng. Sau đó, chim ác là sẽ trở lại với một chiếc răng mới cho đứa trẻ. Ở các nước châu Á khác, chẳng hạn như Nhật Bản và Việt Nam, trẻ em theo truyền thống tương tự là ném những chiếc răng bị mất của chúng lên mái nhà.
Chim không phải là động vật duy nhất được cho là lấy những chiếc răng rụng. Ở Mexico và Tây Ban Nha, truyền thống nói rằng một con chuột lấy đi chiếc răng bị mất và để lại một số tiền. Tuy nhiên, ở Mông Cổ, chó có trách nhiệm lấy răng đi. Chó rất được kính trọng trong văn hóa Mông Cổ và được coi là thiên thần hộ mệnh của người dân. Truyền thống nói rằng chiếc răng mới sẽ phát triển tốt và khỏe mạnh nếu chiếc răng bé được cho một thiên thần hộ mệnh. Theo đó, các bậc cha mẹ ở Mông Cổ sẽ cho chiếc răng rụng của con mình vào một miếng thịt và cho nó ăn.
Ý tưởng tặng răng bị mất cho một thiên thần hay nàng tiên cũng là một truyền thống ở phương Tây. Nhiều trẻ em ở các nước phương Tây tin tưởng vào Tiên răng để lại tiền hoặc quà để đổi lấy một chiếc răng. Nguồn gốc chính xác của Tiên răng là một bí ẩn, mặc dù câu chuyện có lẽ đã bắt đầu ở Anh hoặc Ireland từ nhiều
thế kỷ trước. Theo truyền thống, một đứa trẻ đặt một chiếc răng bị mất dưới gối của mình trước khi đi ngủ. Trong nửa đêm, khi đứa trẻ đang ngủ, Tiên răng lấy chiếc răng và để lại thứ khác dưới gối. Ở Pháp, Tiên răng để lại một món quà nhỏ. Tuy nhiên, tại Hoa Kỳ, Tiên răng thường để lại tiền. Những ngày này, tỷ lệ là $ 1 đến $ 5 mỗi răng, cộng với rất nhiều tiền từ Tiên răng!
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “origins” ở đoạn 3 có nghĩa là?
A. khởi đầu B. gia đình C. truyện D. quốc gia
Thông tin: The exact origins of the Tooth Fairy are a mystery, although the story probably began in England or Ireland centuries ago.
Tạm dịch: Nguồn gốc chính xác của Tiên răng là một bí ẩn, mặc dù câu chuyện có lẽ đã bắt đầu ở Anh hoặc Ireland từ nhiều thế kỷ trước.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Các nền văn hóa khác nhau tuân theo phong tục đặc biệt của riêng họ khi một đứa trẻ con rụng răng. Ví dụ, ở Hàn Quốc, họ có phong tục ném những chiếc răng bị mất lên nóc nhà. Theo truyền thống, một con chim sẻ sẽ đến và lấy răng. Sau đó, chim ác là sẽ trở lại với một chiếc răng mới cho đứa trẻ. Ở các nước châu Á khác, chẳng hạn như Nhật Bản và Việt Nam, trẻ em theo truyền thống tương tự là ném những chiếc răng bị mất của chúng lên mái nhà.
Chim không phải là động vật duy nhất được cho là lấy những chiếc răng rụng. Ở Mexico và Tây Ban Nha, truyền thống nói rằng một con chuột lấy đi chiếc răng bị mất và để lại một số tiền. Tuy nhiên, ở Mông Cổ, chó có trách nhiệm lấy răng đi. Chó rất được kính trọng trong văn hóa Mông Cổ và được coi là thiên thần hộ mệnh của người dân. Truyền thống nói rằng chiếc răng mới sẽ phát triển tốt và khỏe mạnh nếu chiếc răng bé được cho một thiên thần hộ mệnh. Theo đó, các bậc cha mẹ ở Mông Cổ sẽ cho chiếc răng rụng của con mình vào một miếng thịt và cho nó ăn.
Ý tưởng tặng răng bị mất cho một thiên thần hay nàng tiên cũng là một truyền thống ở phương Tây. Nhiều trẻ em ở các nước phương Tây tin tưởng vào Tiên răng để lại tiền hoặc quà để đổi lấy một chiếc răng. Nguồn gốc chính xác của Tiên răng là một bí ẩn, mặc dù câu chuyện có lẽ đã bắt đầu ở Anh hoặc Ireland từ nhiều
thế kỷ trước. Theo truyền thống, một đứa trẻ đặt một chiếc răng bị mất dưới gối của mình trước khi đi ngủ. Trong nửa đêm, khi đứa trẻ đang ngủ, Tiên răng lấy chiếc răng và để lại thứ khác dưới gối. Ở Pháp, Tiên răng để lại một món quà nhỏ. Tuy nhiên, tại Hoa Kỳ, Tiên răng thường để lại tiền. Những ngày này, tỷ lệ là $ 1 đến $ 5 mỗi răng, cộng với rất nhiều tiền từ Tiên răng!
Đáp án C
Kiến thức về lượng từ
A. Another + danh từ đếm được số ít: một cái khác, một người khác…
B. Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được: những cái khác, những người khác
C. Other + N(số nhiều) = Others: những cái khác, những người khác
D. The other + danh từ đếm được số ít: cái còn lại, người còn lại.
The other: cái còn lại/người còn lại trong một nhóm/bộ có 2 cái/người
The others: cái còn lại/người còn lại trong một nhóm/bộ có nhiều cái/ người.
Ví dụ:
I have two brothers: One is married and the other isn't.
I have three brothers: One is married and the others aren't.
Tạm dịch: Khi chuyển đến một nước khác, một số người quyết định theo phong tục của đất nước mới, trong khi đó những người khác thì thích giữ phong tục riêng của họ.