Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ đồng nghĩa với từ chậm chạp là: lề mề.
Từ trái nghĩa với từ chậm chạp là: nhanh như cắt.
Từ đồng nghĩa với từ đoàn kết là: Liên hiệp
Từ trái nghĩa với từ đoàn kết là chia rẽ
Chậm chạp:
Đồng nghĩa: lề mề, chậm rãi, ì ạch,...
Trái nghĩa: nhanh nhẹn, tháo vắt,...
Đoàn kết:
Đồng nghĩa: đùm bọc, bao bọc, yêu thương,...
Trái nghĩa: chia rẽ, ghét bỏ, bè phái,...
cho mink 1 like nhé
Trái nghĩa với:
+ bao la: nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ nhắn,...
+ chậm chạp: nhanh nhẹn,...
+ đoàn kết: chia rẻ,..
Đồng nghĩa với:
+ bao la: rộng lớn, mênh mông, thênh thang,...
+ chậm chạp: chầm chậm, từ từ,...
+ đoàn kết: đồng hành,..
Trái nghĩa với:
- bao la: nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ nhắn,...
- chậm chạp: nhanh nhẹn,...
- đoàn kết: chia rẻ,..
Đồng nghĩa với:
- bao la: rộng lớn, mênh mông, thênh thang,...
- chậm chạp: chầm chậm, từ từ,...
- đoàn kết: đồng hành,..
nhớ tick cho mik nha
.c#ạp .c#ạp pp em zai n#á
pp