Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Cấu trúc:
- Tell sb (not) to do sth: bảo ai (không) làm gì
E.g: I told her not stay up late.
Hơn nữa, 2 động từ nối với nhau bằng liên từ “and” nên động từ được chia cùng dạng
Đáp án C (don’t let => not to let)
Đáp án C
Don’t let => not to let vì hai động từ nối với nhau bằng liên từ and phải dùng dạng cùng thì.
Đáp án D
Take it easy ~ Relax: thư giãn, thoải mái
E.g: Take it easy! Don’t panic.
- Sleep (v): ngủ
- Sit down (v): ngồi xuống
- Eat (v): ăn
Đáp án D (Tôi chỉ muốn ở nhà xem ti -vi và thư giãn thôi.)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
take it easy: bình tĩnh, thư giãn
A. relax (v): thư giãn B. sit down (v): ngồi xuống
C. sleep (v): ngủ D. eat (v): ăn
=> take it easy = relax
Tạm dịch: Tôi chỉ muốn ở nhà xem TV và thư giãn.
Chọn A
Đáp án là D.
Give off = to produce something such as a smell, heat, light, etc: tỏa ra mùi
Give in: nhượng bộ/ chịu thua
Give on => không có cụm động từ này
Give sb away: để lộ/ tiết lộ
Câu này dịch như sau: Chúng tôi không muốn bố biết về chuyến đi. Làm ơn, đừng để lộ.
Đáp án D
Giải thích: Exotic (adj) = unusual (adj) = kỳ lạ, không bình thường
Dịch nghĩa: Nếu bạn nhìn vào chiếc đồng hồ, bạn có thể nói nó rất kỳ lạ.
A. sharp (adj) = sắc
B. normal (adj) = bình thường, thông thường
C. original (adj) = nguyên thủy, bản gốc, chính hãng
Đáp án B
Kiến thức: Hội thoại giao tiếp
Giải thích:
“Làm ơn cho tôi xem cái áo len chui cổ đằng kia được không?”
A. Xin lỗi, nó đã hết hàng.
B. Cái nào ạ? Cái này đúng không?
C. Nó rẻ hơn nhiều.
D. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Đáp án B
- Tôi có thể xem qua cái áo phông đó được không?
A. Xin lỗi, hết hàng rồi ạ.
B. Cái nào? Cái này à?
C. Nó rẻ hơn nhiều.
D. Tôi có thể giúp gì cho ngài?
Đáp án B
Khi khách hàng yêu cầu: “Tôi có thể xem chiếc áo len chui đầu đó được không?”
Thì câu đáp lại thích hợp nhất là: “Cái nào? Cái này có phải không?”
Các phướng án khác còn lại trả lời không hợp với câu hỏi. A. Nó thì rẻ hơn nhiều. C. xin lỗi. cái đó hết hàng rồi. D. Tôi có thể giúp gì bạn không
Chọn C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. look at (v): nhìn vào
B. notice (v): để ý
C. watch (v): trông coi, nhìn cái gì đó (trong 1 khoảng thời gian)
D. examine (v): kiểm tra
Tạm dịch: Làm ơn trông chừng sữa cẩn thận; tôi không muốn nó bị sôi trào ra ngoài