Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
A. bottle B. job C. movie D. chocolate
=> Đáp án : C
Giải thích:
1.Chọn C vì compass phát âm là ʌ còn lại là əʊ
2. Chọn D vì now phát âm là aʊ còn lại là əʊ
3. Chọn A vì notebook phát âm là əʊ còn lại là ʌ
Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác vs từ còn lại
1.A. homework B. judo C. compass D.overseas
2.A. show B. snow C. bowl D. now
3.A. notebook B. love C. above D.Monday
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. Morning B. Old C. Hello D. Bingo
I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:
1. He is hungry
2. He closes the refrigerator
3. It is a package of hot dogs
4. Six hot dogs are in the package
5. He opens the refrigerator
6. He sees a package
7. He takes two hot dogs out of the package
8. He puts the hot dogs on a plate
9. He looks inside the refrigerator
10. He wants something to eat
Trả lời : 5 - 9 - 1 - 10 - 6 - 3 - 4 - 7 - 2 - 8
II. Điền từ thích hợp vào ô trống
She ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3) cover. It has .............(4) pages. It has many ..............(5). It ........(6) pictures of many animals. She likes animals. She has ..............(7) cats. She likes her cats.. .........(8) names are Fluffy and Muffy. She ...........(9) them the pictures .........(10) the book.
Trả lời :
1. Picks up 2. favorite 3. red 4. 52 5. pictures
6. has 7. two 8. their 9. shows 10. in
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
Trả lời : 1. A 2. D 3. C 4. B 5. A 6. A 7. C 8. C
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books B. pencils C. rulers D. bags
2. A. read B. teacher C. eat D. ahead
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. has B. name C. family D. lamp
5. A. does B. watches C. finishes D. brushes
6. A. city B. fine C. kind D. like
7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate
8. A. son B. come C. home D. mother
1. A. that B. mother C. this D. three
2. A. listen B. it C. ten D . sister
3. A.Who B. What C.White D. where
4. A.eraser B. sneaker C. house D. six
5. A. thank B. they C. these D. that
A./'bɔtl/
B./dʒɔb/
c./ˈtʃɒklɪt/
D./´mu:vi/
vay la D
là d