K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 12 2018

1.B

2.B

3.A

4.C

5.B

29 tháng 12 2018

Khoanh tròn vào từ có in đậm, nghiêng phát âm khác

1.A.tooth B.clothing C.bath D. both
2.A.gather B.monthly C.father D.brother

3.A.though B.thank C.through D.thin

4.A.clip B.give C.twice D.stupid
5.A.studio BdocumentaryC.cute D.stupid

12 tháng 2 2020

1.B

2.B

3.A

4.C

5B

20 tháng 4 2019

1: C

2:D

3: B

4: A

5: D

20 tháng 4 2019

thank you !

8 tháng 6 2018

clothes watches benches classes

read teacher eat ahead

kite twice swim pastimes

full tube blue fruit

thin thick thanks with

doors dogs floors maps

tenth math brother theater

intersection eraser bookstore history

8 tháng 6 2018

Tìm từ phát âm khác với các từ còn lại

clothes watches benches classes

read teacher eat ahead

kite twice swim pastimes

full tube blue fruit

thin thick thanks with

doors dogs floors maps

tenth math brother theater

intersection eraser bookstore history

28 tháng 8 2017

Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :

1. A . hat B. cat C. small D. have

2. A. cloudy B. house C. about D. four

3. A. windy B. rice C. nice D. five

4. A. this B. there C. thank D. that

5. A. like B. think C. drink D. thing

28 tháng 8 2017

1. C

2. D

3. A

4. C

5. A

~ Chúc bạn học giỏi ! ~

16 tháng 2 2020

I. Find the word which has a different sound in the underlined part.

1. A. when /e/ B. where /eə/ C. best /e/ D. detective /e/

2. A. weather /e/ B. newsreader /iː/ C. teaching /iː/ D. repeat /iː/

3. A. clumsy /ʌ/ B. cute /uː/ C. but /ʌ/ D. just /ʌ/

4. A. earth /θ/ B. thanks /θ/ C. feather /ð/ D. theater /θ/

5. A. the /ð/ B. think /θ/ C. with /θ/ D. they /θ/

24 tháng 2 2020

1. A. reduced B. realized C. saved D. compared

2. A. scheme B. mechanic C. machine D. chemistry

3. A. gather B. ethnic C. there D. although

4. A. sewage B. save C. treasure D. campus

5. A. plow B. know C. flow D. window

Trả lời

1.A

2.C

3.B

4.C

5.A

24 tháng 2 2020

1 2D 3B 4

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town

28 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::

1.a, read b, teacher c, bead d, head

2.a, these b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

29 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:

1.a, read b, teacher c, bed d, head

2.a, thses b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

18 tháng 7 2017

tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1.A.plays (b.says) c.days d.stays

2.a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3.(a.their) b,math c,thing d, theater

4.a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5.a. teacher b, children c. lunch (d, school)

18 tháng 7 2017

Tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại

1. a.plays (b.says) c.days d.stays

2. a.watches b,brushes c,classes (d, lives)

3. (a.their) b. math c,thing d, theater

4. a.station b, intersection (c, question) d, invitation

5. a. teacher b, children c. lunch (d, school)