Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
clothes watches benches classes
read teacher eat ahead
kite twice swim pastimes
full tube blue fruit
thin thick thanks with
doors dogs floors maps
tenth math brother theater
intersection eraser bookstore history
Tìm từ phát âm khác với các từ còn lại
clothes watches benches classes
read teacher eat ahead
kite twice swim pastimes
full tube blue fruit
thin thick thanks with
doors dogs floors maps
tenth math brother theater
intersection eraser bookstore history
Khoanh tròn chữ cái ( A , B C hoặc D ) của từ có phát âm khác với từ còn lại ở phần in đậm :
1. A . hat B. cat C. small D. have
2. A. cloudy B. house C. about D. four
3. A. windy B. rice C. nice D. five
4. A. this B. there C. thank D. that
5. A. like B. think C. drink D. thing
I. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. when /e/ B. where /eə/ C. best /e/ D. detective /e/
2. A. weather /e/ B. newsreader /iː/ C. teaching /iː/ D. repeat /iː/
3. A. clumsy /ʌ/ B. cute /uː/ C. but /ʌ/ D. just /ʌ/
4. A. earth /θ/ B. thanks /θ/ C. feather /ð/ D. theater /θ/
5. A. the /ð/ B. think /θ/ C. with /θ/ D. they /θ/
1. A. reduced B. realized C. saved D. compared
2. A. scheme B. mechanic C. machine D. chemistry
3. A. gather B. ethnic C. there D. although
4. A. sewage B. save C. treasure D. campus
5. A. plow B. know C. flow D. window
Trả lời
1.A
2.C
3.B
4.C
5.A
tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân
1,A.clear B,hear C,area D,heavy
2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth
3,A.studio B,documentary C,cute D,industry
4,A.how B,rose C,know D,remote
5,A.divide B,anything C,description D,animal
6,A.local B,flower C,poster D,host
7,A.april B,plant C,candle D,many
8,A.single B,sign C,younger D,arngy
9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide
10,A.cow B,brown C,low D,town
tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân
1,A.clear B,hear C,area D,heavy
2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth
3,A.studio B,documentary C,cute D,industry
4,A.how B,rose C,know D,remote
5,A.divide B,anything C,description D,animal
6,A.local B,flower C,poster D,host
7,A.april B,plant C,candle D,many
8,A.single B,sign C,younger D,arngy
9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide
10,A.cow B,brown C,low D,town
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::
1.a, read b, teacher c, bead d, head
2.a, these b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:
1.a, read b, teacher c, bed d, head
2.a, thses b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại
1.A.plays (b.says) c.days d.stays
2.a.watches b,brushes c,classes (d, lives)
3.(a.their) b,math c,thing d, theater
4.a.station b, intersection (c, question) d, invitation
5.a. teacher b, children c. lunch (d, school)
Tìm từ có phần in đậm có cách phát âm khác so với những từ còn lại
1. a.plays (b.says) c.days d.stays
2. a.watches b,brushes c,classes (d, lives)
3. (a.their) b. math c,thing d, theater
4. a.station b, intersection (c, question) d, invitation
5. a. teacher b, children c. lunch (d, school)
1.B
2.B
3.A
4.C
5.B
Khoanh tròn vào từ có in đậm, nghiêng phát âm khác
1.A.tooth B.clothing C.bath D. both
2.A.gather B.monthly C.father D.brother
3.A.though B.thank C.through D.thin
4.A.clip B.give C.twice D.stupid
5.A.studio BdocumentaryC.cute D.stupid