Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Go straight. (Đi thẳng.)
2. Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
3. Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)
4. Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)
5. It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)
The boy likes chicken, banana, mango juice.
(Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.)
1. star (n): ngôi sao
2. corn (n): bắp ngô
3. forty (n): số 40
4. scarf (n): khăn
5. horn (n): cái kèn
6. park (n): công viên
1. math: môn toán
2. P.E: môn thể dục
3. Vietnamese: môn tiếng Việt
4. English: môn Tiếng Anh
5. art: môn mỹ thuật
6. computer room: phòng tin học
7. art room: phòng vẽ
8. school yard: sân trường
Đáp án:
cold, sunny, hot, windy, rainy
Hướng dẫn dịch:
cold (adj): lạnh
sunny (adj): nắng
hot (adj): nóng
windy (adj): có gió
rainy (adj): có mưa
The children are wearing customes.
(Các bạn nhỏ đang mặc những bộ đồ hóa trang.)
jeans
jeans nha bn