Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
The boy likes chicken, banana, mango juice.
(Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.)
1. They fly planes. They’re pilots. (Họ lái máy bay. Họ là những phi công.)
2. They teach students. They’re teachers. (Họ dạy học sinh. Họ là những giáo viên.)
3. They help sick people. They’re doctors. (Họ giúp đỡ những người bị ốm. Họ là những bác sĩ.)
4. They fight fires. They’re firefighters. (Họ chữa cháy. Họ là lính cứu hỏa.)
5. They grow food. They’re farmers. (Họ trồng lương thực. Họ là những người nông dân.)
1. Go straight. (Đi thẳng.)
2. Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
3. Now you are opposite the school. (Bây giờ bạn đang đứng đối diện trường.)
4. Turn right and go straight. (Rẽ phải và đi thẳng.)
5. It’s next to the river. (Nó ở cạnh sông.)
1. math: môn toán
2. P.E: môn thể dục
3. Vietnamese: môn tiếng Việt
4. English: môn Tiếng Anh
5. art: môn mỹ thuật
6. computer room: phòng tin học
7. art room: phòng vẽ
8. school yard: sân trường
a.
Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy nha.)
Thank you. (Cảm ơn cậu!)
b.
What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)
I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)
next to: bên cạnh
opposite: đối diện
between: ở giữa
turn left: rẽ trái
turn right: rẽ phải
go straight: đi thẳng
A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)
B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)
A: I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
2.
A: What do you want to drink,Ben? (Ben có muốn uống gì không?)
B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
1.
A: What does your sister do? (Chị gái của bạn làm gì?)
B: She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)
2.
A: What does your brother do? (Anh trai của bạn làm gì?)
B: He’s an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)
3.
A:What does your father do? (Bố của bạn làm gì?)
B: He’s a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)
4.
A:What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)
B: She’s a farmer. (Bà ấy là một người nông dân.)
1.
A: What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)
B: She’s a nurse. (Cô ấy là y tá.)
A: Does she work at a nursing home? (Có phải cô ấy làm ở trại dưỡng lão không?)
B: No, she doesn’t. She works at a hospital. (Không. Cô ấy làm ở bệnh viện.)
2.
A: What does your brother do? (Anh của bạn làm gì?)
B: He’s a worker. (Anh ấy là công nhân.)
A: Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
B: He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)
1.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s sunny. (Hôm nay nắng.)
A: Lovely! Do you want to go to the bookshop? (Thật tuyệt. Bạn có muốn đi nhà sách không?)
B: Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
2.
A: Look! It’s sunny today. (Nhìn kìa! Hôm nay nắng.)
B: Yes, it is. (Vâng.)
A: Do you want to go tho the water park with me? (Thật tốt. Bạn có muốn đi công viên nước với tôi không?)
B: Sorry, I can’t. I’m doing my homework. (Xin lỗi. Tôi không thể. Tôi đang làm bài tập.)
pilot: phi công
office worker: nhân viên văn phòng
doctor: bác sĩ
student: học sinh