Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại
1 A. climate B. comic C. hike D. website
2 A. worked B. laughed C. hoped D. naked
3 A. cover B. category C. ancient D. decorate
4 A. crupt B. humor C. UFO D. communicate
5 A. Buddhism B. bomb C. viable D. buld
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại
1 A. climate B. comic C. hike D. website
2 A. worked B. laughed C. hoped D. naked
3 A. cover B. category C. ancient D. decorate
4 A. crupt B. humor C. UFO D. communicate
5 A. Buddhism B. bomb C. viable D. build
koanh vao chu co phat am khac
1, A house B faces C horses D places
2 A cool B blood C food D typhoon
3 A stretcher B chemistry C christmas D character
4 A safe B nature C mall D face
5 A worked B studied C traveled D lived
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. season
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5. A. Christmas B. school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing
ngữ âm chọn từ mà phần có cách phát âm khác với các từ còn lại
1.A device B nice C notice D rice
2.A curlý B urban C surface Dsure
3.A sound Bproud Cshould D discount
4.Aexcited Breserved C tired D air- conditioned
5.Aexperiment Bequipment C comment D movement
6.Arun Blunar C cup D fund
1.C.notice
2.D.sure
3.C.should
4.A.excited
5.C.comment
6.B.lunar
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1 A. coughed B. played C. solved D. failed
2 A.chemist B. achieve C. require D. believe
3 A. low B. slow C. allow D. own
4 A. leaf B. of C. deaf D. wife
5 A. nature B. natural C. native D. nation
6 A. this B. that C. these D. think
7 A. scholarship B. chemiscal C. cheap D. character
8 A.look B.cook C. book D. roof
9 A. pour B. course C. resource D. court
10 A. son B. six C. suit D. sugar
Which underlined letter has different pronunciation from the other three.
1, a,wealth b, weak c, peace d, beat
2, a, economic b, eleven c, elephant d, electric
3, a ,divide b, devide c, polite d, ill
4, a, barber b, banker c, card d, marsh
5, a, listened b, looked c, closed d, preferred
Tìm từ có phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. horrible B. hour C. house D. here
2. A. through B. author C. clothes D. thumb
3. A. marbles B. classes C. teaches D. changes
4. A. new B. sew C. few D. knew
5. A. enjoyed B. preferred C. listened D. decied
1. A. horrible B. hour C. house D. here -> B
2. A. through B. author C. clothes D. thumb -> C
3. A. marbles B. classes C. teaches D. changes -> B
4. A. new B. sew C. few D. knew -> B
5. A. enjoyed B. preferred C. listened D. decided -> D
B1chọn từ có phần nghiêng phát âm khác với những từ còn lại.
1.A.included B.calledC.carved D.arrived
B2. chọn phần chữ nghiêng tương ứng với lỗi sai cần sửa :
1.Martina hasn't attended school for 1994,and she has played tennis for years
Câu này hình như không có lỗi sai thì phải!?
I)em hãy tìm từ mà phần chữ nghiêng có cách phát âm với những từ còn lại
1 A. Chirtmas B.anchor C.chemistry D. check
2 A.listened B.looked C.closed D.preferred
3 A.divide B.decide C.polite D.ill
II) e hẫy tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
4.A. enroll B.summer C.hobby D.favor
5.A.sociable B. reserved C.generous D.humorous
.
Chúc bạn học tốt!!!!!
I)em hãy tìm từ mà phần chữ nghiêng có cách phát âm với những từ còn lại
1 A. Chirtmas B.anchor C.chemistry D. check
2 A.listened B.looked C.closed D.preferred
3 A.divide B.decide C.polite D.ill ti tìm
II) e hẫy tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
4.A. enroll B.summer C.hobby D.favor
5.A.sociable B. reserved C.generous D.humorous