Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Danh từ: Ông , que , cột nhà.
Động từ: cầm , vạch , luyện chữ.
Tính từ: cứng cáp
Nhớ k choa mik nhoa 'v'
Danh từ:ông,que,cột nhà
Động từ:cầm vạch luyện chữ
Tính từ:cứng cáp
Danh từ : Chú bé
Động từ : thả diều
Tính từ : rất ham nha
DT : đồng chiêm, nắng, cánh cò, gió, thung lúa.
ĐT : phả, dẫn.
TT : vàng.
Danh từ : sầu riêng, cánh mũi
Động từ : xông, tới (nghĩ zậy :>>>)
Tính từ : ngào ngạt
Danh từ: hơi
Động từ: ngoạm
Tính từ :hiếu động,lạ
Danh từ: Niềm vui,tình thương
Động từ:vui chơi,yêu thương
Tính từ: vui tươi,đáng yêu
- Danh từ: niềm vui, tình thương
- Động từ: vui chơi, yêu thương
- Tính từ: vui tươi, đáng yêu
-Tính từ: dịu dàng,đảm đang,tần tảo,vụng về.
-Động từ: thương thương,chăm,nghĩ.
-Danh từ: mẹ,bố,con,bão,ai,ai.
HT~
DT:mẹ;bố, bão, con
ĐT:chăm, nghĩ, tần tảo,thương
TT:dịu dàng,đảng đang
Danh từ: Mẹ,học trò
Động từ: cầm,viết
danh từ : mẹ tôi , tay , học trò , nét cong , nét thẳng
ĐT : cầm , viết