Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Điền vào mỗi chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng.Sau đó cho nghĩa Tiếng Việt của các từ.
1.badminton : môn cầu lông
2. vollayball :bóng chuyền
3. skateboarding : môn trượt ván băng
4.basketball : bóng rõ
5. roller-skating : môn trượt trên giày để lăn
6.baseball : môn bóng chày
7. Athletics : điền kinh
8.table tennis : bóng bàn
9.soccer : bóng đá
10.tennis : môn quần vợt
1, volleyball
2, pastime
3, aniversary
4, celebration
5, activity
6, different
7, collection
8, president
9, cafeteria
Điền vào chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng
1. G_o_r_ph_ Geography
2.Ch_m_st_y Chemistry
3.P_y_ _cs Physics
4. S_i_n_e Science
5. B_ol_ _ y Biology
6. L_te_at_ _ e Literature
7. D_ct_ _n_ry Dictionary
8. N_v_l Novel
1. Geography
2.Chemistry
3.Physics
4. Science
5. Biology
6. Literature
7. Dictionary
8. Novel
điền từ vào mỗi chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng
1.anniversary
2. celebration
3. activity
4. different
5. collection
#Linn
1. souvenir store
2. railway station
3. stadium
4. restaurant
5.Hospital
6. museum
7. supermarket
8. factory
1. souvenir store : cửa hàng đồ lưu niệm
2. railway station: trạm xe lửa
3. stadium : sân vận động
4. restaurant: nhà hàng
5. hospital: bệnh viện
6. museum: viện bảo tàng
7. supermarket: siêu thị
8. factory : nhà máy