Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1, volleyball
2, pastime
3, aniversary
4, celebration
5, activity
6, different
7, collection
8, president
9, cafeteria
1.Posture
2.Celebration (Từ này hình như thừa chữ "s" thì phải)
Mk chỉ biết 2 câu này thôi,xin lỗi nhé
1/ Favorite
2/ Bath - Math - Oath - Path
3/ English
4/ Housework
5/ Activity
6/ Vacation
7/ Lock - Link - Lick
8/ Listen
9/ Complant
10/ Submit - Subject
Điền vào mỗi chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng.Sau đó cho nghĩa Tiếng Việt của các từ.
1.badminton : môn cầu lông
2. vollayball :bóng chuyền
3. skateboarding : môn trượt ván băng
4.basketball : bóng rõ
5. roller-skating : môn trượt trên giày để lăn
6.baseball : môn bóng chày
7. Athletics : điền kinh
8.table tennis : bóng bàn
9.soccer : bóng đá
10.tennis : môn quần vợt
điền từ vào mỗi chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng
1.anniversary
2. celebration
3. activity
4. different
5. collection
#Linn