Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A.bird. B.girl. C.first. D.sister
2.A.nurse B.picture C.surf. D.return
3.A.knife B.of. C.leaf. D.life
4.A.although B.enough. C.paragraph. D.cough
5.A.burn. B.sun. C.paragraph D.turn
6.A.colour. B.face. C.city D.recycle
7.A.calorries. B.natural. C.nature D.Carrot
8.A.Danced B.helped C.watched D.enjoyed
9.A.evironmental B.benefit C.service D.sick
10.A.fresh. B.diet. C.get. D.correct
D.of
Khác với 2 âm còn lại là ò phat âm là əv còn 3 từ đầu là f
TL :
Từ phát âm khác :
b) volleyball
Từ phát âm khác :
c) sure
Chúc bn hok tốt ~
1/ a) rack; b) snack; c) math; d) library
2/ a) teenager b) grade c) game d) guitar
Các từ khác đều phát âm là /ɪd/, chỉ có D. stopped là có phát âm là /t/ nên câu trả lời bạn nên chọn là :
A.started B.needed C.protected D.stopped
Bài 1:
1. B. world
2. C. discussion
3. D. enjoyed
Bài 2:
B. recognize
#chúc_bạn_học_tốt
1. a, people b, teach c, please d, pleasure
2. a, things b, maps c, events d, reports
\(o\) \(Young\)
1. B.of
2. A.although
3. D.adult
Thanks bạn nhe