Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A.coach B.care C.decide D.scared
2. A.allow B.browm C.shower D. bowl
3 A.amusement B.university C.usefu. D. public
4 A.surgery B. energy C. strange D.regular
5.A.add B.stomach C. absent D. band
6 A.gather B.author C. birthday D.month
7 A.cartoon B.food C.coop D. stood
8 A.laugh B.weigh C.enough D. cough
9 A.typical B.type C.style D.cyclist
10 A.catch B.check C. headache D. touch
D.of
Khác với 2 âm còn lại là ò phat âm là əv còn 3 từ đầu là f
- A.laugh B.tough C.rough D.high
A.cracker B.flag C.national D.variety
A.fluor B.favour C.labour D.harbour
A.rehearse B.return C.collector D.first
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1) A. banal B. letter C. bird D. calendar
2) A. bird B. generous C. word D. burst
3) A. herd B. picture C. figure D. thorough
4) A. search B. sir C. surgeon D. freedom
5) A. madam B. were C. nation D. woman
6) A. herd B. fur C. burden D. different
Chọn từ có phát âm khác:
1. A. smart B. table C. crazy D. amazing
2. A. charming B. architect C. chemist D. school
3. A. decorate B. percent C. rent D. serious
4. A. cheap B. mean C. creative D. leap
5. A. shy B. angry C. funny D. party
1.a.meet b.see c.feet d.cheer
2.a.seaside b.sugar c.sick d.so
3.a.next b.desk c.test d.delicious
4.a.lovely b.friendly c.my d.slowly
5.a.these b.this c.thin d. those
6.a.fish b.library c.list d.miss
7.a.lunch b.mum c.study d.future
8.a.chicken b.teacher c.chemistry d.chair
9.a.hour b.hot c.hight d.house
10.a.second b.tell c.meter d welcome
In đậm là chọn nha!