Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các từ có phát âm khác các từ còn lại là:
1. C. chemistry
2. D. introduce
3. A. invented
4. C. ought
1. a) learned b) played c) nuled d) cooked
2. a) native b) natural c)nature d) nation
3. a) filled b) recycled c) established d) registered
4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced
5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit
ĐỀ: Khoanh tròn vào những từ có phát âm khác với từ còn lai...
1. a) learned b) played c) nuled d) cooked
2. a) native b) natural c)nature d) nation
3. a) filled b) recycled c) established d) registered
4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced
5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit
Answer :
1-b
2-b
3-c
4-d
5-b
1. D. penalty
2. C.surf
3. (câu này có 2 từ cake)
4.C.princess
5. A. although
Đây cx chỉ là ý kiến của mk bn nên xem nhiều câu trả lời khác.
/ɒ/ | /ɔ:/ |
bottle | sauce |
pot | more |
omelet | pork |
what | fork |
shopping | short |
lot | salt |
got | caught |
hot | daughter |
water | audience |
soft | yogurt |
chocolate | |
dialogue | |
morning | |
talk | |
laundry | |
water | |
soft |
1. A.child B.children C.sink D.think
2. A.cup B.butter C.usually D.lunch
3. A.knife B.worker C.kind D.think
4. A.house B.hour C.high D.home
B pens nhé
A. walks B. pens C. cups D. students