K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 5 2016

B pens nhé

10 tháng 5 2016

 

A. walks                  B. pens                             C. cups                          D. students

7 tháng 10 2016

1. C.pretty

2. D.photography

3. C.rises

12 tháng 5 2016

 

A. arrived                 B. believed                         C. received                     D. hoped

12 tháng 5 2016

d

6 tháng 12 2016

Các từ có phát âm khác các từ còn lại là:

1. C. chemistry

2. D. introduce

3. A. invented

4. C. ought

27 tháng 11 2016

1. a) learned b) played c) nuled d) cooked

2. a) native b) natural c)nature d) nation

3. a) filled b) recycled c) established d) registered

4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced

5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit

27 tháng 11 2016

ĐỀ: Khoanh tròn vào những từ có phát âm khác với từ còn lai...

1. a) learned b) played c) nuled d) cooked

2. a) native b) natural c)nature d) nation

3. a) filled b) recycled c) established d) registered

4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced

5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit

Answer :

1-b

2-b

3-c

4-d

5-b

10 tháng 9 2016

1. D. penalty

2. C.surf

3. (câu này có 2 từ cake)

4.C.princess

5. A. although

Đây cx chỉ là ý kiến của mk bn nên xem nhiều câu trả lời khác.

15 tháng 9 2016

1. D

2.C

3. Nó có 2 từ giống nhau

4.C

5.A

23 tháng 12 2019
/ɒ//ɔ:/
bottlesauce
potmore
omeletpork
whatfork
shoppingshort
lotsalt
gotcaught
hotdaughter
wateraudience
softyogurt
 chocolate
 dialogue
 morning
 talk
 laundry
 water
 soft
17 tháng 11 2019

/ɔ:/ : more, pork, fork, sauce, short, salt, caught, daughter, audience, morning, talk, laundry, water, 

/ɒ/ : bottle, pot, omelette, what, yogurt, chocolate, dialogue, shopping, lot, got, hot, soft.

22 tháng 12 2016

1. A.child B.children C.sink D.think

2. A.cup B.butter C.usually D.lunch

3. A.knife B.worker C.kind D.think

4. A.house B.hour C.high D.home

22 tháng 12 2016

Chọn từ có cách phát âm khác:

1. A.child B.children C.sink D.think

2. A.cup B.butter C.usually D.lunch

3. A.knife B.worker C.kind D.think

4. A.house B.hour C.high D.home